Tên công ty | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ĐÔNG TRIỀU |
Tên quốc tế | DONG TRIEU INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DONG TRIEU INVESTMENT |
Mã số thuế | 3502283188 |
Địa chỉ | Số 3668 Võ Thị Sáu, Thị Trấn Long Điền, Huyện Long Điền, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ CÔNG QUYỀN |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 08/06/2015 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh kho bãi. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông đúc sẵn, xi măng hoặc các sản phẩm đá nhân tạo sử dụng trong xây dựng như: Ngói, đá lát tường, gạch, tấm, thanh, ống, …(Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định theo Luật Bảo vệ môi trường) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Nhà cho hộ gia đình, các tòa nhà cao tầng, tu sửa cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại; |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp, bệnh viện, trường học, nhà làm việc, khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, … |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng đường dây, mạng lưới truyền tải, đường cáp điện ngầm, trạm biến áp, nhà máy điện,… |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng hệ thống thủy lợi (kênh), hồ chứa, hệ thống thoát nước thải, nhà máy xử lý nước thải, trạm bơm |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng các tuyến cáp, mạng lưới viễn thông, tuyến cột, tuyến cống, bể để kéo cáp thông tin và các công trình phụ trợ, xây dựng công trình đài, trạm thu phát sóng truyền thanh, truyền hình |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng đường thủy, cảng, các công trình trên sông, cửa cống, đập, đê, hoạt động nạo vét đường thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh kho bãi. |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động liên quan tới vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hóa bằng đường thủy; Hoạt động của cảng biển, cảng sông, bến tàu, cầu tàu (Doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định của pháp luật liên quan trước khi hoạt động) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua, bán, cho thuê và điều hành bất động sản vối quyền sở hữu, quyền sử dụng hoặc đi thuê. |
7310 | Quảng cáo |