Tên công ty | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI HOÀNG HƯNG |
Tên quốc tế | HOANG HUNG TRADING CONSTRUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3502330215 |
Địa chỉ | Số 8 Tăng Bạt Hổ, Phường Phước Hưng, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI VĂN THỊNH |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 15/03/2017 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bà Rịa - Long Điền - Đất Đỏ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, Công trình hạ tầng kỹ thuật, Xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu đô thị và khu công nghiệp; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét, cao lanh (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật chuyên ngành) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ. (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: xây dựng công trình điện đến 35KV; |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước. |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, Công trình hạ tầng kỹ thuật, Xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu đô thị và khu công nghiệp; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống bơm; Lắp đặt đồ gỗ trong xây dựng (ốp gỗ, sàn, cửa gỗ, nhà gỗ, khung gỗ); Lắp đặt hệ thống chống sét, hệ thốpng phòng cháy, chữa cháy; Lắp đặt camera quan sát. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu và sơ chế |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị y tế; Mua bán máy móc, thiết bị, vật liệu, hệ thống điện; Mua bán vật tư, máy móc, thiết bị phòng cháy, chữa cháy; chống sét; Mua bán vật tư, thiết bị ngành cấp, thoát nước. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội, ngoại thất; Mua bán gỗ các loại; Mua bán đồ ngũ kim |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán trang thiết bị trường học. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch; Khu du lịch sinh thái. dịch vụ vui chơi giải trí |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư; tư vấn đấu thầu; Quản lư dự án xây dựng; định giá xây dựng; Lập tổng dự toán và dự toán công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, cầu, đường bộ; Đo đạc bản đồ; Chứng nhận sự phụ hợp chất lượng công trình xây dựng. Định giá công trình xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm và kiểm định chất lượng vật liệu xây dựng và chất lượng thi công |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe cơ giới các loại |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thi công cơ giới |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí. |