Tên công ty | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔN ĐẢO |
Tên quốc tế | CON DAO INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CD INVEST. |
Mã số thuế | 3502337027 |
Địa chỉ | Kios số 15 khu 18 căn, Cảng Bến Đầm, Thị Trấn Côn Đảo, Huyện Côn Đảo, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | Vũ Văn Khương |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 07/06/2017 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải ven biển (tàu thủy, xà lan, ca nô, xuồng máy. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Sản xuất giống thuỷ sản |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới các phương tiện thủy; Đóng mới tàu, thuyền, giàn khoan và các phương tiện nổi. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa các phương tiện, thiết bị bảo đảm an toàn hàng hải và công nghiệp khác. |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu, thuyền, xà lan, ca nô; Sửa chữa giàn khoan; Sửa chữa các thiết bị nổi, cấu trúc nổi, thiết bị nâng hạ trên sông, biển và trên bờ. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét, duy tu luồng hàng hải, vùng nước cảng biển và các công trình khác; Sửa chữa, xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp phục vụ ngành hàng hải; Nạo vét cửa sông, cửa biển, luồng lạch, bến cảng, kênh mương. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; Môi giới thương mại. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành công nghiệp, hàng hải, dầu khí; Mua bán máy móc, dụng cụ phục vụ ngành ngư nghiệp; Mua bán lưới đánh bắt ngành thủy - hải sản; phao, lưới câu, dây câu, áo cứu sinh, phao cứu sinh. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, màu, véc ni, kính xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, thiết bị lắp đặt khác. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô; Vận tải hàng hoá đường bộ bằng xe container siêu trường, siêu trọng; Vận tải hàng hoá đường bộ bằng xe kéo rơ moóc |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải ven biển (tàu thủy, xà lan, ca nô, xuồng máy. |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; Khu hậu cần kho bãi và lưu giữ hàng hóa; (trừ kinh doanh bất động sản) (trừ kinh doanh kho bãi). |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Trục vớt tàu, thuyền; Cứu hộ trên sông, trên biển; Cung ứng dịch vụ vận hành hệ thống báo hiệu đèn biển; Cung ứng dịch vụ vận hành hệ thống báo hiệu hàng hải luồng tàu biển; Khảo sát và thực hiện thanh thải chướng ngại vật trên các luồng hàng hải, vùng nước cảng biển và các công trình khác. Lắp đặt, quản lý, khai thác các bến phao neo đậu tàu; Điều tiết bảo đảm an toàn hàng hải đối với các công trình thi công và các hoạt động khác diễn ra trên vùng nước cảng biển và luồng hàng hải. Kinh doanh khai thác cảng biển; Kinh doanh khai thác Cảng bến thủy nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ; Bốc xếp hàng hóa cảng biển; Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ lai dắt tàu biển; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ cung ứng tàu biển; Dịch vụ môi giới hàng hảiDịch vụ hỗ trợ vận chuyển đường thủy; Dịch vụ hỗ trợ vận tải đường bộ; Đại lý vận tải biển; Dịch vụ khai thuê hải quan; Dịch vụ cảng và bến cảng; Ứng cứu trần dầu; Cho thuê tàu thủy và các phương tiện nổi; môi giới và cho thuê tàu biển, xà lan, tàu kéo. Cung cấp dịch vụ hạ thủy tàu. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nghiên cứu khoa học, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực nông - lâm - ngư. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô các loại , xe tải |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ ngành vận tải biển; Cho thuê các thiết bị hỗ trợ hạ thủy: tời, bơm, túi khí, …. Cho thuê phương tiện vận tải đường bộ, đường thủy, cho thuê container |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói hàng hóa. |