Tên công ty | CÔNG TY TNHH TLC VŨNG TÀU |
Tên quốc tế | TLC VUNG TAU COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3502346254 |
Địa chỉ | Số 79 Quốc lộ 51, Xã Tân Hải, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN THANH |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 09/10/2017 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thị Xã Phú Mỹ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; Nạo vét, khai thông luồng lạch, nền thủy nội địa |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: Chăn nuôi trâu, bò (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp với quy hoạch của vùng, địa phương và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu Chi tiết: Chăn nuôi dê, cừu (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp với quy hoạch của vùng, địa phương và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: Chăn nuôi lợn (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp với quy hoạch của vùng, địa phương và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi lợn (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp với quy hoạch của vùng, địa phương và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0220 | Khai thác gỗ |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; Nạo vét, khai thông luồng lạch, nền thủy nội địa |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô (cũ và mới), xe tải, xe cơ giới, rờ moóc; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại; Đại lý mua bán, ký gửi hàng hoá; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng: đất, cát, sỏi, xi măng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán sắt, thép phế liệu, phá ô tô cũ, tàu thuyền cũ làm phế liệu; (Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh ngành nghề này khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường) Mua bán phân bón; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ cảng và bến cảng |