Tên công ty | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HỒNG THIÊN LỘC |
Tên quốc tế | HONG THIEN LOC INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3502362802 |
Địa chỉ | Số 37/10/5 Trần Xuân Độ, Phường Thắng Nhì, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỒNG KHANH |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 16/05/2018 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn; nhà nghỉ có kinh doanh du lịch; Biệt thự có kinh doanh du lịch; Khu du lịch sinh thái |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây gia vị, cây dược liệu; |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm Chi tiết: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp; |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: Chăn nuôi trâu, bò; (Địa điểm phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu Chi tiết: Chăn nuôi dê, cừu; (Địa điểm phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: Chăn nuôi lợn; (Địa điểm phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng; |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Chi tiết: Khai thác thuỷ sản nước lợ;Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ; Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt; Sản xuất giống thuỷ sản biển; |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: mua bán thủy sản |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và vật liệu ngành khai khoáng, công nghiệp, xây dựng, hàng hải và dầu khí; Mua bán thiết bị, dụng cụ hệ thống điện (máy biến thế, mô tô điện, ồn áp, máy phát, dây điện, vật lưu dẫn, bóng đèn, cầu chì, công tắc, áp tô mát…); Mua bán vật tư, thiết bị ngành cấp thoát nước; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (phải đảm bảo đủ điều kiện theo quy định pháp luật có liên quan); Kinh doanh phân bón; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Địa điểm phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan); Bán buôn hạt nhựa, nhựa tái sinh; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé tàu, xe, máy bay. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn; nhà nghỉ có kinh doanh du lịch; Biệt thự có kinh doanh du lịch; Khu du lịch sinh thái |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |