Tên công ty | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT GIẤY THIÊN PHÚ |
Tên quốc tế | THIEN PHU PAPER PRODUCTION TRADING ONE MEMBER LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | THIEN PHU PAPER |
Mã số thuế | 3502369526 |
Địa chỉ | ấp Lồ ồ, Xã Đá Bạc, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG THẾ PHÁT |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 02/08/2018 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuyên Mộc - Châu Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại – phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) - Bán buôn giấy và các sản phẩm từ giấy - Bán buôn sản phẩm từ nhựa, bán buôn hạt nhựa - Bán buôn phân bón, hóa chất sử dụng trong công nghiệp và hóa chất phụ gia thực phẩm |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: sản xuất nước khoàng, nước tinh khiết đóng chai |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản phẩm từ giấy và bìa (không sản xuất tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: sản xuất sản phẩm từ nhựa, hạt nhựa, nhựa tái sinh (trừ tái chế phế liệu, phế thải tại trụ sở). Sản xuất nhựa phế thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa máy công nghiệp, máy nông nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: thi công nền móng công trình công nghiệp và đô thị |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa - Môi giới thương mại (trừ môi giới bất động sản) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gổ chế biến. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn đồ mỹ kim. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy phát điện, thiết bị điện, máy dệt, may, da giày, máy văn phòng, máy móc thiết bi y tế, máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc thiết bị công nghiệp và dân dụng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại – phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) - Bán buôn giấy và các sản phẩm từ giấy - Bán buôn sản phẩm từ nhựa, bán buôn hạt nhựa - Bán buôn phân bón, hóa chất sử dụng trong công nghiệp và hóa chất phụ gia thực phẩm |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động các điểm truy cập internet |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư; Hoạt động tư vấn quản lý doanh nghiệp (trừ tư vấn tài chính, kế toán). Dịch vụ quản lý và phát triển định hướng kinh doanh |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: tư vấn đầu thầu; Hoạt động tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). Lập dự án đầu tư: báo cáo tiền khả thi, khả thi; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Lập tổng dự toán công trình; Thẩm tra tổng dự toán công trình, dự toán công trình; Đo đạc bản đồ. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |