Tên công ty | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG TOÀN CẦU |
Tên quốc tế | GLOBAL INFRASTRUCTURE CONSTRUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GIIC |
Mã số thuế | 3502376058 |
Địa chỉ | 19 Bùi Xuân Phái, Phường Phước Hưng, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG ANH GIÁP |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 05/10/2018 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế công trình cầu đường, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. Lập hồ sơ mời thầu, tư vấn đấu thầu, chấm xét thầu, lựa chọn nhà thầu xây lắp công trình giao thông, cầu đường bộ, thủy lợi, dân dụng. Giám sát công trình thủy lợi, giao thông, cầu đường bộ, hạ tầng, công nghiệp, dân dụng. Lập dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông, cầu đường bộ, thủy lợi, dân dụng. Báo cáo đánh giá dự án. Thẩm định hồ sơ mời thầu |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét, cao lanh |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất lớp gỗ mỏng dùng trong gỗ dán, gỗ ván |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: Chiết nạp khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2432 | Đúc kim loại màu |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng. |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Sản xuất, mua bán điện năng. |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 35kv |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, giao thông đường thủy (bến cảng, các công trình trên sông, cảng du lịch, cửa sông), giao thông đường bộ, cầu cống, đê đập, nhà cửa, công trình công nghiệp, văn hóa, hạ tầng kỹ thuật, công trình bưu chính viễn thông, công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV và các công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống bơm; Lắp đặt đồ gỗ trong xây dựng (ốp gỗ, sàn, cửa gỗ, nhà gỗ, khung gỗ); Lắp đặt hệ thống chống sét, hệ thốpng phòng cháy, chữa cháy; Lắp đặt camera quan sát. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công công trình dân dụng, công nghiệp và cầu đường, thủy lợi. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); Đại lý xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa và thay thế phụ tùng cho xe có động cơ |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị y tế; Mua bán máy móc, thiết bị, vật liệu, hệ thống điện; Mua bán vật tư, máy móc, thiết bị phòng cháy, chữa cháy; chống sét; Mua bán vật tư, thiết bị ngành cấp, thoát nước. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) - Kinh doanh xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội, ngoại thất; Mua bán gỗ các loại; Mua bán đồ ngũ kim , mua bán gỗ cây và gôc chế biến, cốp pha, giàn giáo |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán trang thiết bị trường học. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi; Vận tải hành khách đường bộ; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng - Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch; Khu du lịch sinh thái. |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Ký túc xá học sinh, sinh viên; Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Các nhà thầu phục vụ bữa ăn trên máy bay |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Thẩm tra thiết kế xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn và công trình hạ tầng kỹ thuật; - Dịch vụ tư vấn đấu thầu, lựa chọn nhà thầu cho chủ đầu tư các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình điện và hạ tầng kỹ thuật theo Luật Xây dựng; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế công trình cầu đường, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. Lập hồ sơ mời thầu, tư vấn đấu thầu, chấm xét thầu, lựa chọn nhà thầu xây lắp công trình giao thông, cầu đường bộ, thủy lợi, dân dụng. Giám sát công trình thủy lợi, giao thông, cầu đường bộ, hạ tầng, công nghiệp, dân dụng. Lập dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông, cầu đường bộ, thủy lợi, dân dụng. Báo cáo đánh giá dự án. Thẩm định hồ sơ mời thầu |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm và kiểm định chất lượng vật liệu xây dựng và chất lượng thi công |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Khai thác, nghiên cứu, ứng dụng và chuyển giao công nghệ mới, công nghệ thông tin, công nghệ xây dựng. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe cơ giới các loại |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ thể thao, cho thuê sân bóng đá mi ni, huấn luyện bóng đá |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thi công cơ giới |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí. (trừ kinh doanh game bắn cá, bắn thú và các hình thức kinh doanh trò chơi có thưởng, đánh bạc dưới mọi hình thức) |