Tên công ty | CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VẬN TẢI DỊCH VỤ VÀ NĂNG LƯỢNG XANH THUẬN PHONG |
Tên quốc tế | THUAN PHONG GREEN ENERGY AND SERVICES TRANSPORTATION CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THUAN PHONG L&B JSC |
Mã số thuế | 3502405206 |
Địa chỉ | 180-182 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 4, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI ĐỨC QUANG |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 13/09/2019 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác Chi tiết: Trồng ngô và cây lương thực có hạt |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới; Trồng cam, quýt và các loại quả có múi; Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo; Trồng nhãn, vải, chôm chôm và trồng các loại cây ăn quả |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản biển và Sản xuất giống thủy sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nội địa và sản xuất giống thủy sản nội địa |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất Điện mặt trời |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Phân phối điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ; Bốc xếp hàng hóa cảng sông; Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, dự thầu, đấu thầu; phân tích, đánh giá hồ sơ dự thầu; Lập báo cáo hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu; lập báo cáo thẩm định kết quả đấu thầu; Lập dự án đầu tư các công trình xây dựng; Quản lý dự án đầu tư xây dựng, Thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật, dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng; Dịch vụ tư vấn các công trình xây dựng; - Giám sát thi công công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống …); Giám sát lắp đặt thiết bị công trình dân dụng công nghiệp; Giám sát công trình thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế kiến trúc, kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế công trình hạ tầng đô thị; thiết kế công trình giao thông (cầu, đường, cống..); Thiết kế công trình thủy lợi, Thiết kế hệ thống điện, cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp |