Tên công ty | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ MT GROUP |
Tên quốc tế | MT GROUP INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MT GROUP |
Mã số thuế | 3502411168 |
Địa chỉ | 32 Ấp Nhân hoà, Xã Xuyên Mộc, Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG THỊ TUYẾT MINHPHAN VĂN TÚ |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 20/11/2019 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán máy thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện, pin năng lượng mặt trời; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh (trừ cá cảnh): chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng; Nuôi ong, nhân giống ong và sản xuất mật ong; Nuôi tằm, sản xuất kén tằm; Sản xuất da lông thú, da bò sát từ hoạt động chăn nuôi |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất sạc ăcquy điện năng lượng mặt trời; Sản xuất pin nhiên liệu, cung cấp năng lượng điều chỉnh và không điều chỉnh, cung cấp năng lượng liên tục; Sản xuất máy cung cấp năng lượng liên tục (UPS); Sản xuất dây dụng cụ, dây phụ trợ và các bộ dây điện khác với dây và kết nối cách điện; |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa; Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất găng tay; Sản xuất trang thiết bị bảo vệ an toàn |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: hoạt động sản xuất điện từ năng lượng mặt trời; |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt các thiết bị năng lượng mặt trời |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán máy thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện, pin năng lượng mặt trời; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn các thiết bị lắp đặt máy năng lượng mặt trời |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hệ thống điện năng lượng mặt trời (tấm pin thu năng lượng hệ thống, đèn năng lượng mặt trời) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống ; |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô,cho thuê xe có động c |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |