Tên công ty | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÁT |
Tên quốc tế | HOANG PHAT PRODUCTION SERVICES AND TRADING LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | HOANG PHAT – COMPANY |
Mã số thuế | 3502413020 |
Địa chỉ | 105/25 Lê Lợi, Phường Thắng Nhì, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ NGỌC |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 13/12/2019 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất (Trừ hóa chất cấm); Mua bán thiết bị, nguyên vật liệu, vật tư cho sản xuất dung dịch khoan, khai thác chế biến dầu khí, công nghiệp giấy; Kinh doanh bao bì; Kinh doanh phân bón; Mua bán chất dẻo nguyên sinh, hạt nhựa Polypropylen và các sản phẩm liên quan; Mua bán cao su, tơ, xơ, sợi dệt, bao bì; Mua bán Ethanol, cồn khan, cồn công nghiệp |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác Bentonite, Cát công nghiệp, Dolomite, Cao lanh….; |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0893 | Khai thác muối |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến thực phẩm chủ yếu là rau quả |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất dung dịch khoan và hóa phẩm dầu khí, các chất dùng cho khoan thăm dò, khai thác dầu khí, công nghiệp giấy, công nghiệp luyện thép; |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất Barite, Canxi carbonate, photphorit (nguyên khai, bột) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ kim loại, khung nhà tiền chế, nhà xưởng, nhà kho, lan can, cầu thang; các sản phẩm cửa nhôm, cửa cuốn, cửa kéo, cửa kính, lan can kính và inox; (Không hoạt động trong khu dân cư, Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đủ điều kiện theo đúng quy định của Luật bảo vệ môi trường). |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại; Chống ăn mòn, sơn, hàn, cắt, chế tạo máy |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa bảo trì điện lạnh, sửa chữa máy xây dựng; Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị ngành dầu khí, xây dựng và hàng hải. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường) |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, xây dựng công trình thủy lợi |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dở bê tông, nhà ở |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Nạo vét, Dọn dẹp, tạo mằt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện tất cả các công trình nhà ở và dân dụng. Hoàn thiện công trình xây dựng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường ống, điều hoà không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác, kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa; Lắp đặt hệ thống đường ống cấp, thoát nước trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác, kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, báo cháy tự động, báo trộm, chống sét, camera quan sát, điện thoại, tổng đài điện thoại, internet; Lắp đặt đồ gỗ trong xây dựng. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Lắp đặt giàn giáo, chống thấm cho các tòa nhà, đường dây tải điện, trạm biến áp đến 220KV |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Kinh doanh máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, vật liệu điện, điện máy, điện tử; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán dầu nhờn, nhựa đường; Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) và các sản phẩm từ khí đốt, nhiên liệu sinh học; bán buôn than đá; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh xi măng, gạch, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni và các vật liệu lắp đặt trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất (Trừ hóa chất cấm); Mua bán thiết bị, nguyên vật liệu, vật tư cho sản xuất dung dịch khoan, khai thác chế biến dầu khí, công nghiệp giấy; Kinh doanh bao bì; Kinh doanh phân bón; Mua bán chất dẻo nguyên sinh, hạt nhựa Polypropylen và các sản phẩm liên quan; Mua bán cao su, tơ, xơ, sợi dệt, bao bì; Mua bán Ethanol, cồn khan, cồn công nghiệp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ôtô |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Trồng và chăm sóc cây |