Tên công ty | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÓA DẦU VIỆT NGA |
Tên quốc tế | VIET RUSSIA PETROTRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIET - RUSSIA PETRO |
Mã số thuế | 3502421617 |
Địa chỉ | Số 42 Bis, đường 30/4, Phường 9, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH TUẤN THIỆN |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 01/04/2020 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng; mua bán dầu nhờn; Mua bán khí công nghiệp (Oxy, Axetylen, Agon,…) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: Sản xuất sản phẩm dầu nhờn |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng nhựa |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cọc bê tông cốt thép, ép cọc côt thép phục vụ các công trình xây dựng |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất container |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Môi giới thương mại; Ủy thác mua bán hàng hóa; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc thiết bị khai thác khí đốt, lọc dầu, khai thác dầu, giàn khoan và thiết bị khoan dầu mỏ, bồn áp lực, nồi hơi. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: sửa chữa hệ thống điện điều khiển |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng tàu, thuyền, xà lan, ca nô, giàn khoan |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: sửa chữa bình khí công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông( Cầu, đường, cống) |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35KW |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng nhà máy lọc dầu, xử lý khí đốt, hóa lỏng, nhà máy hóa chất, bể chứa dầu; Xây dựng kết cấu công trình; Công trình cảng, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Môi giới thương mại; Ủy thác mua bán hàng hóa; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Sản xuất cọc bê tông cốt thép, ép cọc côt thép phục vụ các công trình xây dựng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại; Ủy thác mua bán hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả… |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Đồ uống có cồn và không cồn |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; bán buôn hàng may mặc, giày, dép… |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn Máy vi tính và các thiết bị an ninh (camera, thiết bị báo động, báo cháy…) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); trang thiết bị bảo hộ lao động; Mua bán các thiết bị đo lường; mua bán thiết bị cứu sinh cứu hỏa… |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng; mua bán dầu nhờn; Mua bán khí công nghiệp (Oxy, Axetylen, Agon,…) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (Mua bán kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán đồ kim khí (dao, kéo, móc, dụng cụ kim khí cầm tay); Mua bán sơn; mua bán vật liệu xây dựng, thiết bị cấp nước trong nhà, thiết bị nhiệt và phụ tùng thay thế; mua bán các loại gỗ ( gỗ tròn, gỗ xẻ, cửa gỗ, ván lát sàn, gỗ ép, gỗ ốp từ nguồn gỗ hợp pháp) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất khác (Trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp): Cồn công nghiệp, chất tẩy rửa, khí đốt công nghiệp, chất dẻo tổng hợp, hóa chất hữu cơ, đồ nhựa tổng hợp; Mua bán nhựa đường, Mua bán mủ cao su; Mua bán phân bón |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú ngắn ngày: Khách sạn, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư( trừ tư vấn kế toán , luật, tài chính) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: tư vấn thiết kế, giám sát thi công các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
7310 | Quảng cáo |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê container… |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cho thuê lao động ; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật; kinh doanh khu vui chơi, giải trí |