Tên công ty | CÔNG TY CỔ PHẦN BÌNH AN NÚI DINH |
Tên quốc tế | BINH AN NUI DINH JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BINH AN NUI DINH JSC |
Mã số thuế | 3502435289 |
Địa chỉ | Số 3668 Võ Thị Sáu, Thị Trấn Long Điền, Huyện Long Đất, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ HƯỜNG |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 10/09/2020 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp, bệnh viện, trường học, nhà làm việc, khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao; (Doanh nghiệp không được lập xưởng trong các khu dân cư, chì được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường) |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng không nung (Doanh nghiệp không được lập xưởng trong các khu dân cư, chì được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Nhà cho một hộ gia đình, các toà nhà cao tầng, tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp, bệnh viện, trường học, nhà làm việc, khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm, trạm biến áp, nhà máy điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng hệ thống thủy lợi (kênh), hồ chứa, hệ thống thoát nước thải, nhà máy xử lý nước thải, trạm bơm; |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng các tuyến cáp, mạng lưới viễn thông, các tuyến cột, tuyến cống, bể để kéo cáp thông tin và các công trình phụ trợ, công trình đài, trạm thu phát sóng truyền thanh, truyền hình; |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống, đập và đê, hoạt động nạo vét đường thủy; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét, kim thu sét, thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí, |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Đúc ép cọc, thử độ ẩm và các công việc thử nước, chống ẩm các toà nhà; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán bàn, ghế, tủ văn phòng, đồ dùng dạy học … |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán gỗ cây, tre, nứa; sản phẩm gỗ sơ chế; Sơn và véc ni; Vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội ngoại thất; thiết bị cấp, thoát nước, thiết bị vệ sinh; dụng cụ cầm tay |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe chuyên dụng: xe bồn, ô tô tải |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch; biệt thự có kinh doanh du lịch |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà; Đầu tư xây dựng và kinh doanh dịch vụ cảng biển, kho bãi, hạ tầng khu công nghiệp |