Tên công ty | CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG TUẤN ANH |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XD TUẤN ANH |
Mã số thuế | 3502440296 |
Địa chỉ | Số 1735D Võ Nguyên Giáp, Phường 12, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH TUẤN ANH |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 06/11/2020 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất sản phẩm nhựa, tấm nhựa |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Chống ăn mòn kim loại; Sản xuất khay khuôn; Sản xuất cửa sắt, cửa inox, hàng rào sắt; Sản xuất khung bằng thép (khung nhà, kho ...); Sản xuất các cấu kiện thép cho xây dựng (dầm cầu thép, xà, thanh giằng, các cột tháp, cột ăng ten truyền hình,...); Sản xuất các loại ống thép, ống inox; Sản xuất đồ dùng bằng nhôm; Sản xuất đồ dùng từ inox; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thùng, bể chứa, và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo hành các thiết bị công nghiệp; bảo trì, sửa chữa các thiết bị trên giàn khoan và các nhà máy công nghiệp. Dịch vụ lắp đặt và chạy thử các hệ thống van, bơm máy nén khí, các thiết bị công nghiệp khác. |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh nước đá. |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng nhà xưởng |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện công nghiệp và dân dụng, điều khiển tự động hóa, thủy lực và khí nén; các trạm bơm, máy nén máy phát điện, tuốc bin và các thiết bị công nghiệp |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị, dụng cụ hệ thống điện (Máy biến thế, mô tơ điện, ổn áp, máy phát, dây điện, vật lưu dẫn, bóng đèn, bảng điện, công tắc, cầu chì, áp tô mát,...); Mua bán vật tư thiết bị ngành dầu khí, ngành hàng hải; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (Mua bán kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |