Tên công ty | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ DẦU KHÍ DHN |
Mã số thuế | 3502445449 |
Địa chỉ | 669/19/20 Nguyễn An Ninh, Phường Nguyễn An Ninh, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HUỆ |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 12/01/2021 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị cho ngành dầu khí và hàng hải. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0610 | Khai thác dầu thô Chi tiết: Dịch vụ khai thác dầu khí |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên Chi tiết: Cung cấp tàu dịch vụ khai thác dầu khí; Quản lý, khai thác tàu dịch vụ dầu khí; Dịch vụ vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sửa chữa chế tạo cơ khí |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vỏ container |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Hoạt động sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc thiết bị cho ngành dầu khí và hàng hải. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Bảo dưỡng sửa chữa trang thiết bị tàu biển, cầu cảng, |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện từ năng lượng mặt trời; Sản xuất điện từ các dạng năng lượng khác |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Tháo dỡ công trình dầu khí trên biển |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: xây dựng cầu cảng; xây dựng công trình dầu khí trên biển |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, nước mắm, mì chính (bột ngọt),rau, quả, cà phê, chè; Mua bán đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán chế phẩm vệ sinh, bột giặt, khăn mặt, chăn ga, gối đệm, hàng tiêu dùng khác gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị cho ngành dầu khí và hàng hải. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: bán buôn sắt, thép; xi măng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vỏ container, thiết bị xử lý; Bán buôn hóa chất thông thường (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương: Kéo cứu hộ đại dương; Dịch vụ tàu kéo, tàu lai dắt; Dịch vụ quản lý tàu biển; Hoạt động dịch vụ hổ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy nội địa: Dịch vụ tàu lai dắt hỗ trợ trong cảng |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải dường biển; Dịch vụ hàng hải; Dịch vụ cầu cảng; Dịch vụ giao nhận hàng hóa; Dịch vụ cẩu, nâng hạ hàng hóa; Dịch vụ khai thuê hải quan. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch, biệt thự kinh doanh du lịch, căn hộ kinh doanh du lịch, bãi cắm trại và khu du lịch sinh thái; |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: thiết kế biển quảng cáo, quầy kệ trưng bày, thiết kế sân khấu |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ bảo vệ môi trường, ứng phó sự cố tràn dầu; Dịch vụ khảo sát công trình ngầm và cung cấp thiết bị khảo sát công trình ngầm. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô, xe cẩu, xe nâng, xe bánh xích. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị cho ngành dầu khí hàng hải |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động dịch vụ việc làm; (Chỉ được hoạt động sau khi được cấp Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm và đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cho thuê lại lao động; (Chỉ được hoạt động sau khi được Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, lễ hội, lễ động thổ, khởi công, khánh thành, khai trường; tổ chức các hội nghị khách hàng, lễ trao thưởng |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |