Tên công ty | CÔNG TY TNHH TMDV HOÀNG KHÔI VŨNG TÀU |
Tên quốc tế | HOANG KHOI VUNG TAU SERVICES TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3502445569 |
Địa chỉ | Số 1410/9 đường 30/4, Phường 12, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN KIỆT |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 12/01/2021 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị cho việc phun, làm phân tán chất lỏng hoặt bột như: Súng phun, bình cứu hỏa, máy phun luồng cát, máy làm sạch hơi,... |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng định kỳ tàu thuyền; Sửa chữa và bảo dưỡng các phương tiện nổi; |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng giàn ống công nghệ, nhà xưởng, bồn chứa, container |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải công nghiệp, rác thải y tế. |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Hoạt động xử lý rác thải rắn (sinh hoạt). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Hoạt động xử lý rác thải rắn ( công nghiệp, bệnh viện). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý môi trường |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình công ích |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán các loại thiết bị, dụng cụ (Máy khoan, máy cắt, máy mài, ....); Mua bán các loại dụng cụ, vật tư khác (Que hàn, đá cắt, tua vít, bù long, ốc vít, đinh, ....); Mua bán các loại vật tư thiết bị điện; Mua bán các loại động cơ điện (Máy phát điện, mô tơ điện, ....) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn sơn |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển rác thải. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, thiết bị cơ khí, thiết bị xử lý bề mặt và tráng phủ kim loại không kèm người điều khiển |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động giới thiệu việc làm |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |