Tên công ty | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI THÁI DƯƠNG |
Tên quốc tế | THAI DUONG TRADING & MARITIME SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THAI DUONG SERVICE CO., LTD. |
Mã số thuế | 3502448545 |
Địa chỉ | Số 10 Lô Q, đường Lương Thế Vinh, Phường 9, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | ĐÀO TIẾN MẠNH |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 05/03/2021 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Kinh doanh vận tải đa phương thức trong nước và quốc tế; Vận chuyển, bảo quản và giao nhận hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển và môi giới hàng hải; dịch vụ cung ứng tàu biển; dịch vụ kiểm đếm và giao nhận vận chuyển hàng hóa; Đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ thuê tàu, môi giới tàu biển; dịch vụ logistic; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1811 | In ấn |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa bảo dưỡng tàu biển, thuyền, sà lan, ca nô |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Cung cấp nước ngọt cho tàu thuỷ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý các hãng sơn ( Trừ hoạt động đấu giá) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị cứu sinh, trang thiết bị an toàn; Mua bán vật tư, thiết bị dầu khí phục vụ cho công nghiệp dầu khí, các ngành công nghiệp khác và dân dụng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thủy, tời neo, xích cẩu |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm có liên quan; Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn); Mua bán các chất bôi trơn, làm sạch động cơ; Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn các loại sơn; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ gạo |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sơn |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện ; Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dầu hỏa, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ lai dắt đưa tàu vào bến, cảng; Vệ sinh tàu biển, cứu hộ trên biển; Dịch vụ dọn dẹp, đánh cặn tàu thủy; Cung cấp lương thực, thực phẩm, vật tư thiết bị, nhiên liệu, dầu nhờn, vật liệu chèn lót, ngăn cách cho tàu thủy; Dịch vụ cảng và bến cảng; Dịch vụ tủ thuốc y tế cho tàu. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Kinh doanh vận tải đa phương thức trong nước và quốc tế; Vận chuyển, bảo quản và giao nhận hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển và môi giới hàng hải; dịch vụ cung ứng tàu biển; dịch vụ kiểm đếm và giao nhận vận chuyển hàng hóa; Đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ thuê tàu, môi giới tàu biển; dịch vụ logistic; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch, nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ, phòng trọ. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn về môi trường; Dịch vụ đánh giá tác động môi trường; Dịch vụ khảo sát khí tượng thủy văn; Dịch vụ giám định hàng hải; Dịch vụ quản lý tàu biển; Dịch vụ tư vấn về quản lý hàng hải; Dịch vụ tư vấn soạn thảo quy trình hệ thống quản lý an toàn, Dịch vụ lập phương án an toàn hàng hải; Dịch vụ thử lực kéo tàu dịch vụ biển và tàu lai dắt. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê cầu cảng, phao neo; Cho thuê container; Cho thuê vật tư, phụ tùng máy móc thiết bị hàng hải, thiết bị ngành công-nông nghiệp, ngành dầu khí và phương tiện vận tải; Cho thuê thiết bị khai khoáng và thăm dò dầu, thiết bị phát thanh truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn; Cho thuê phương tiện thiết bị vận tải đường thủy; |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cho thuê lại lao động |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung cấp lao động chuyên ngành kỹ thuật và hàng hải; Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước; Cung ứng thuyền viên |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Photo |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ, cập nhật kiến thức, kỹ năng cho thuyền viên |