Tên công ty | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VŨNG TÀU |
Mã số thuế | 3502449806 |
Địa chỉ | Số 159/9 Đô Lương, Phường 12, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN TRÌNH |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 18/03/2021 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch, ngói, các sản phẩm từ gỗ, đồ nội thất gia dụng - văn phòng - trường học, đồ gỗ nội thất (bàn, ghế, tủ, tủ bếp), đồ gia dụng bọc da, đồ dùng nội thất, văn phòng (bàn, ghế, tủ làm việc), đồ dùng trong trường học (bảng, bàn, ghế, tủ) (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch, ngói, các sản phẩm từ gỗ, đồ nội thất gia dụng - văn phòng - trường học, đồ gỗ nội thất (bàn, ghế, tủ, tủ bếp), đồ gia dụng bọc da, đồ dùng nội thất, văn phòng (bàn, ghế, tủ làm việc), đồ dùng trong trường học (bảng, bàn, ghế, tủ) (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống,…) |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình công trình điện đến 35KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình cấp-thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công kết cấu gạch, ngói; Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng kết cấu công trình. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng, hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét cửa sông, cửa biển, luồng lạch, bến cảng, kênh mương; Duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống luồng lạch, giữ gìn và nậng cấp hệ thống đường thủy. Khai thác, duy tu, bảo dưỡng thường xuyên hệ thống đường thủy. Thanh thải chướng ngại vật, nạo vét luồng lạch, lắp đặt hệ thống phao tiêu, biển báo đảm bảo an toàn hệ thống giao thông thông suốt. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng y tế. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia); Mua bán đồ uống không cồn (trà, cà phê, nước ngọt, nước khoáng…) |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, gạch, ngói, gỗ các loại (gỗ tròn, gỗ xẻ, cửa gỗ, ván lát sàn, gỗ dán, gỗ ép, gỗ ốp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng xà lan; Kinh doanh dịch vụ bến cảng nội địa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Dịch vụ giữ xe ô tô, xe gắn máy; Dịch vụ rửa xe ô tô, gắn máy. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ bến xe, bãi đỗ xe; Đại lý bán vé máy bay, vé tàu hỏa, vé xe ô tô; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Bán đồ uống có cồn (rượu, bia); Bán đồ uống không cồn, cà phê, trà, nước ngọt, nước khoáng… |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng - hoàn thiện công trình dân dụng, giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế kết cấu công trình cầu- đường; Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình điện năng (nhà máy điện, đường dây tải điện, trạm biến thế); Thiết kế công trình giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi; Giám sát công trình thủy; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu; tư vấn lập dự án, báo cáo đầu tư và dự toán công trình giao thông; Thẩm tra thiết kế dự toán công trình; thẩm tra dự toán công trình; tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; Khảo sát, lập dự án, thiết kế kỹ thuật-dự toán công trình; Hoạt động đo đạc và bản đồ; Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình tỷ lệ từ 1/50.000 đến 1/500 (Chỉ được phép hoạt động khi được Bộ Tài nguyên và Môi trường cấp giấy phép hoạt động) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ bảo quản và dịch vụ kiểm nghiệm thuốc. (Chỉ được phép hoạt động ngành nghề trên khi được Sở Y tế cấp giấy phép hoạt động và phải đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Khám, chữa bệnh); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê thiết bị xây dựng hoặc thiết bị phá dỡ có kèm người điều khiển |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: Hoạt động bệnh viện.(Chỉ được phép hoạt động ngành nghề trên khi Bộ Y tế cấp giấy phép hoạt động và phải đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Khám, chữa bệnh); |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Phòng khám đa khoa; Khám chữa bệnh chuyên khoa nội tổng quát, ngoại tổng quát.(Chỉ được phép hoạt động ngành nghề trên khi được Sở Y tế cấp giấy phép hoạt động và phải đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Khám, chữa bệnh); |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Phòng xét nghiệm y khoa.; Vận tải cấp cứu bệnh nhân bằng xe cứu thương .(Chỉ được phép hoạt động ngành nghề trên khi được Sở Y tế cấp giấy phép hoạt động và phải đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Khám, chữa bệnh); |