Tên công ty | CÔNG TY TNHH KHÍ CÔNG NGHIỆP VN PHÚ MỸ |
Tên quốc tế | VN PHU MY INDUSTRIAL GAS CO.,LTD |
Tên viết tắt | TTI GAS CO |
Mã số thuế | 3502454387 |
Địa chỉ | 755 đường 30/4, Phường Rạch Dừa, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM MINH HOÀNG |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 12/05/2021 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán khí công nghiệp: Carbondioxide, Oxy, Nitơ, Argon, Acetylen, Hydro |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất khí công nghiệp: Carbondioxide, Oxy, Nitơ, Argon, Acetylen, Hydro |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các loại thùng chứa ga nén hoặc ga lỏng bằng sắt hoặc thép (dạng hình trụ bằng thép đúc liền) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Bảo trì, sữa chữa, lắp đặt hệ thông đường ống khí các loại |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình công nghiệp |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động chống thấm chống ẩm công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa; Môi giới thương mại |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn găng tay, găng hở ngón và găng tay bao; - Bán buôn giày, dép không thấm nước có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc plastic, mũ giày, dép không gắn hoặc lắp ghép với đế bằng cách khâu, tán đinh, xoáy ốc, cắm đế hoặc các cách tương tự; - Bán buôn các loại giày, dép khác có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc plastic; - Bán buôn giày, dép có đế ngoài bằng cao su, plastic, da thuộc hoặc da tổng hợp và mũ giày bằng da thuộc; Bán buôn giày, dép có đế ngoài bằng cao su, plastic, da thuộc hoặc da tổng hợp và mũ giày bằng vật liệu dệt. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán khí công nghiệp: Carbondioxide, Oxy, Nitơ, Argon, Acetylen, Hydro |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán Các loại ống, ống dẫn và thanh hình có mặt cắt rỗng không nối, bằng sắt (trừ gang đúc) hoặc thép; Mua bán các loại thùng chứa ga nén hoặc ga lỏng bằng sắt hoặc thép (dạng hình trụ bằng thép đúc liền) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cồn công nghiệp, chất tẩy rửa, mua bán trang thiết bị, quần áo bảo hộ lao động; Mua bán Vòi, van và các thiết bị tương tự dùng cho đường ống, thân nồi hơi, bể chứa; Bán buôn các loại ống, ống dẫn, thanh hình có mặt cắt rỗng bằng gang đúc; Bán buôn các loại ống nối (phụ kiện ghép nối), cho ống hoặc dẫn (khớp nối, khuỷu, măng song) bằng sắt hoặc thép; Bán buôn các loại thùng chứa ga nén hoặc ga lỏng bằng sắt hoặc thép (dạng hình trụ bằng thép đúc liền); Bán buôn vít, bu lông, đai ốc, vít đầu vuông, vít treo, đinh tán, chốt hãm, chốt định vị, vòng đệm(kể cả vòng đệm vênh) và các sản phẩm tương tự bằng sắt hoặc thép; Bán buôn ống dễ uốn bằng kim loại cơ bản, có hoặc không có phụ tùng lắp ghép; Bán buôn dụng cụ và thiết bị đo hoặc kiểm tra lưu lượng, mức, áp suất hoặc biến cố của chất lỏng hay chất khí; Bán buôn thiết bị đo khí, chất lỏng hoặc lượng điện được sản xuất hoặc cung cấp, kể cả thiết bị kiểm tra kích cỡ sử dụng các thiết bị trên. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |