Tên công ty | CÔNG TY TNHH XD VÀ DV MINH AN PHÁT |
Mã số thuế | 3502461352 |
Địa chỉ | Số 126/6, Ấp Nhân Trí, Xã Xuyên Mộc, Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | MAI NHỮ PHÒNG |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 21/10/2021 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuyên Mộc - Châu Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; giao thông , cầu cống |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng và chăm sóc hoa, cây cảnh, cây xanh các loai |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đất, cát, đá,sỏi |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất gỗ pallet và đóng pallet |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đồ nội thất ( bàn ghế, giường, tủ bằng gỗ); sản xuất đồ nội thất gia dụng, văn phòng, trường học; Sản xuất và băm dăm chàm |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khung bằng thép (Khung nhà, kho, nhà tiền chế; sản xuất cửa sắt, nhôm , Inox) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu,đường, cống) |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công xây dựng công trình điện đến 35KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; giao thông , cầu cống |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, làm đường giao thông nội bộ (dọn dẹp tạo mặt bằng xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt ống cấp nước, thoát nước, bơm nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị công trình cho ngành Bưu chính viễn thông và thông tin liên lạc; lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dựng lắp kết cấu thép và bê tông đúc sẵn; thi công kết cấu gạch đá |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; kinh doanh đá hoa cương và đá xây dựng các loại; mua bá gỗ các loại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận chuyển rác thải các loại; vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa ven biển bằng đường thủy, xà lan |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa đường thủy nội địa, ven biển bằng đường thủy, xà lan |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập dự án đầu tư; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, dự thầu; Quản lý dự án đầu tư xây dựng; Thẩm tra thiết kế, dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng; Định giá công trình xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng; |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |