Tên công ty | CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG QUANG PHƯƠNG |
Tên quốc tế | QUANG PHUONG ARCHITECTURE AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3502479293 |
Địa chỉ | 658/3 đường Nguyễn An Ninh, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | CÔNG VINH QUANG |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 23/06/2022 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế điện, cơ điện công trình; Thẩm tra thiết kế điện, cơ điện công trình; Thiết kế cấp thoát nước công trình; Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình; Đo đạc bản đồ; Khảo sát địa hình xây dựng công trình; Khảo sát địa chất công trình xây dựng; Giám sát xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát xây dựng công trình giao thông, cầu đường; Hoạt động kiến trúc; Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác; Giám sát thi công xây dựng; Tư vấn lập quy hoạch xây dựng; Tư vấn lập dự án, quản lý dự án đầu tư xây dựng; Thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng; Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế điện, cơ điện công trình; Thẩm tra thiết kế điện, cơ điện công trình; Thiết kế cấp thoát nước công trình; Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình; Đo đạc bản đồ; Khảo sát địa hình xây dựng công trình; Khảo sát địa chất công trình xây dựng; Giám sát xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát xây dựng công trình giao thông, cầu đường; Hoạt động kiến trúc; Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác; Giám sát thi công xây dựng; Tư vấn lập quy hoạch xây dựng; Tư vấn lập dự án, quản lý dự án đầu tư xây dựng; Thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng; Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |