Tên công ty | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VLXD PHÚ MỸ |
Mã số thuế | 3502485018 |
Địa chỉ | Số 126/79 Đô Lương, Phường 11, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN BÁ BÁ |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 23/09/2022 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, sỏi, đất san lấp mặt bằng; Khai thác đá granit, đá làm đường, đá xây dựng |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, Sửa chữa phao tiêu biển báo đường thủy. Gia công chế tạo thiết bị cơ khí . (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống,…) |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình công trình điện đến 35KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình cấp-thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công kết cấu gạch, ngói; Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng kết cấu công trình. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng, hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét cửa sông, cửa biển, luồng lạch, bến cảng, kênh mương; Duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống luồng lạch, giữ gìn và nậng cấp hệ thống đường thủy. Khai thác, duy tu, bảo dưỡng thường xuyên hệ thống đường thủy. Thanh thải chướng ngại vật, nạo vét luồng lạch, lắp đặt hệ thống phao tiêu, biển báo đảm bảo an toàn hệ thống giao thông thông suốt. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; Môi giới thương mại. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng xà lan; Kinh doanh dịch vụ bến cảng nội địa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Dịch vụ giữ xe ô tô, xe gắn máy; Dịch vụ rửa xe ô tô, gắn máy. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ bến xe, bãi đỗ xe; Đại lý bán vé máy bay, vé tàu hỏa, vé xe ô tô; |