Tên công ty | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT EMD |
Tên quốc tế | EMD ENGINEERING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | EMD CO., LTD |
Mã số thuế | 3502486195 |
Địa chỉ | Số 165/A24, Đường Đô Lương, Phường 12, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ BẮC |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 10/10/2022 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn các vật tư, thiết bị và phụ tùng công nghiệp và dân dụng; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường, trang thiết bị an toàn phòng cháy chữa cháy, bảo hộ lao động, sản phẩm may mặc, hàng kim khí điện máy, thiết bị đầu cuối viễn thông; Bán buôn bạc đạn (vòng bi) các loại |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm kim loại cho xây dựng và kiến trúc; sản xuất các sản phẩm kim loại đức sẵn; sản xuất đồ dùng bằng nhôm; sản xuất cửa sắt, cửa inox, hàng rào sắt; sản xuất khung bằng thép. |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị và phụ tùng máy móc ngành công nghiệp; Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị; Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn; Sản xuất găng tay; Sản xuất bàn chải giày, quần áo; |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sữa chữa, bảo dưỡng máy lạnh, máy lọc không khí |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông đường bộ. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động; Các loại cửa tự động; Hệ thống đèn chiếu sáng; Hệ thống hút bụi; Hệ thống âm thanh; Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn lương thực, thực phẩm, thủy hải sản; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm, bán buôn đồ điện gia dụng; máy lạnh, tủ lạnh … |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi: máy in, scan, photocopy; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn các thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng, linh kiện điện thoại; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn các vật tư, thiết bị và phụ tùng công nghiệp và dân dụng; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường, trang thiết bị an toàn phòng cháy chữa cháy, bảo hộ lao động, sản phẩm may mặc, hàng kim khí điện máy, thiết bị đầu cuối viễn thông; Bán buôn bạc đạn (vòng bi) các loại |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu, mỡ, nhớt công nghiệp và dân dụng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, đồ ngũ kim, thiết bị cấp nước trong nhà, thiết bị nhiệt và phụ tùng thay thế; Bán buôn gỗ các loại (gỗ tròn, gỗ xẻ, cửa gỗ, ván lát sàn, gỗ dán, gỗ ép, gỗ ốp) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và cấm lưu thông), keo dán công nghiệp; Bán buôn trang thiết bị xử lý, đo lường mức độ ô nhiễm; Bán buôn găng tay bảo hộ, khẩu trang, mặt nạ phòng độc, mũ bảo hộ, găng - ủng, kính bảo hộ, bịt tai, nút chống ồn, dây đai an toàn, phao, áo phao |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn (rượu, bia); Mua bán đồ uống không cồn (nước hoa quả, trà, cà phê,...) |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị hệ thống điện; Kinh doanh vật tư, thiết bị điện dân dụng, công nghiệp;... |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng; Vận tải hành khách theo tuyến cố định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng xe ô tô; Cho thuê xe tải có người lái |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm, giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra tình trạng làm việc của máy móc, vật tư, thiết bị: phân tích, tư vấn cho khách hàng việc sửa chữa, thay thế hoặc hủy bỏ máy móc, vật tư, thiết bị |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đánh giá tác động môi trường, tư vấn công nghệ, nghiên cứu khoa học trong các lĩnh vực nước, môi trường; Kiểm tra, đo lường các chỉ só môi trường nước, không khí, chất thải, kiểm tra âm thanh chấn động |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, vật tư thiết bị ngành công nghiệp và dân dụng không kèm người điều khiển |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động dạy nghề khi được Sở Lao động Thương Binh và Xã Hội tỉnh cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động dạy nghề) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |