Tên công ty | CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VHO |
Tên quốc tế | VHO CONSTRUCTION CORPORATION |
Tên viết tắt | VHO CONSTRUCTION |
Mã số thuế | 3502498190 |
Địa chỉ | Số 5/2 khu phố 3, Phường Long Toàn, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH VŨ LONG |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 19/04/2023 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bà Rịa - Long Điền - Đất Đỏ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, đá, sỏi, làm vật xây dựng, vật liệu san lấp và chất phụ gia sản xuất xi măng; |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: Sản xuất dầu nhớt; |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Hoạt động xử lý rác thải rắn (sinh hoạt). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Hoạt động xử lý rác thải rắn (công nghiệp, bệnh viện). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý môi trường |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông đường bộ; |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện trung và hạ thế; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp; Xây dựng công trình điện trung và hạ thế; Xây dựng đường ống cấp thoát nước và bể chứa; Xây dựng công trình thuỷ lợi; Nạo vét khai thông luồng lạch; |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ tàu thủy, phá dỡ nhà và các công trình khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội thất, ngoại thất công trình; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của tòa nhà, gồm đóng cọc; thử độ ẩm và các công việc thử nước ; Chống ẩm các tòa nhà; Chôn chân trụ; Uốn thép; Xây gạch và đặt đá; Lợp mái bao phủ tòa nhà; Xây dựng bể bơi ngoài trời; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng; Mua bán các chất bội trơn làm sạch động cơ; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép các loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh trang thiết bị nội thất và ngoại thất; Kinh doanh sắt, thép, nhôm, đồng phế liệu; Phá ô tô cũ, tàu thuyền cũ làm phế liệu. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyển doanh; |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn (rượu, bia) và đồ uống không có cồn; |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sản phẩm thuốc lá; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng; Vận tải khách du lịch; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn; Làng du lịch; Biệt thư du lịch; Căn hộ du lịch; Bãi cắm trại du lịch; Nhà nghỉ du lịch; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng; Cung cấp suất ăn công nghiệp; |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia, quầy rượu; Quán cà phê, giải khát; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng, công trình công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công trình công nghiệp; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải đường bộ, đường thủy; xe cơ giới. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê vật tư, phụ tùng máy móc thiết bị hàng hải, thiết bị ngành công-nông nghiệp, ngành dầu khí; |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động dịch vụ việc làm; |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Đại lý lữ hành (Đại lý bán các sản phẩm du lịch, tua du lịch), dịch vụ vận tải và lưu trú cho khách du lịch; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp: Dọn vệ sinh nhà cửa, công trình xây dựng, bệnh viện, phân xưởng, máy móc thiết bị, nhà máy, văn phòng; |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Chăm sóc cây cảnh, sân vườn, cảnh quan; |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề; |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |