Tên công ty | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HƯNG PHÚC |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH SX TM DV KT HƯNG PHÚC |
Mã số thuế | 3502498232 |
Địa chỉ | 33 Bình Giã, Thị Trấn Phước Bửu, Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THU THUỶ |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 19/04/2023 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuyên Mộc - Châu Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị cơ khí; Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Mua bán vật tư, trang thiết bị dùng trong ngành hàng hải; Mua bán thiết bị quang học; Mua bán trang thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy, chữa cháy; Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May gia công đồng phục công sở; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, sửa chữa phao tiêu biển báo đường thủy bằng kim loại. (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư; Địa điểm sản xuất kinh doanh phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất các thiết bị tín hiệu như đèn giao thông và thiết bị dấu hiệu bộ hành; Sản xuất hiệu lệnh điện tử thiết bị điều khiển giao thông và an toàn. |
3020 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe Chi tiết: Sản xuất hiệu lệnh cơ khí và điện tử, thiết bị điều khiển giao thông và an toàn cho đường bộ, đường thủy; (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư; Địa điểm sản xuất kinh doanh phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa các phương tiện, thiết bị bảo đảm an toàn hàng hải và công nghiệp; |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt, bảo dưỡng, sửa chữa dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, hệ thống chiếu sáng, chuông báo cháy, hệ thống báo động chống trộm, đèn tín hiệu giao thông, kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt, bảo dưỡng, sửa chữa thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí, hệ thống chống sét; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị cơ khí; Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Mua bán vật tư, trang thiết bị dùng trong ngành hàng hải; Mua bán thiết bị quang học; Mua bán trang thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy, chữa cháy; Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán tấm nhựa PP. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông (cầu, đường,bộ); Thiết kế máy móc và thiết bị; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô con các loại, xe ô tô tải, xe kéo rơmoóc, xe cẩu, xe nâng, xe bánh xích; Cho thuê ô tô chở khách loại 16 chỗ ngồi trở xuống; |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cho thuê lại lao động (chỉ được hoạt động sau khi được cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động) |