Tên công ty | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ PHÁT |
Mã số thuế | 3502504694 |
Địa chỉ | 409 Ấp An Hoà, Xã Tam An, Huyện Long Đất, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THU THẮM |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 07/08/2023 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bà Rịa - Long Đất |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vòi tắm, bồn tắm, lavabo, bàn cầu; Bán buôn đồ gia dụng nội thất (đồ gốm, đồ thủy tinh, đồ sành sứ); Bán buôn thiết bị điều hòa nhiệt độ, thiết bị vệ sinh (điều hòa không khí, lò sưởi kim loại, hệ thống sưởi bằng nước nóng, thiết bị vệ sinh); Bán buôn hệ thống bơm, ống nước; vật tư ngành nước; Bán buôn gỗ các loại (gỗ xẻ, cửa gỗ, ván lát sàn, gỗ dán, gỗ ép, gỗ ốp); Bán buôn máy năng lượng mặt trời; Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, đá, sỏi, đất san lấp mặt bằng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác, xử lý và kinh doanh nước cho nhu cầu công nghiệp và dân dụng |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống) |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi; Xây dựng kết cấu công trình. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt hệ thống chống sét, thu lôi, cứu hỏa tự động, báo cháy, báo trộm; Lắp đặt hệ thống mạng điện thoại trong nhà, ăng ten, truyền hình cáp và mạng thông tin; Lắp đặt hệ thống kho lạnh, điều hòa trung tâm; Lắp đặt thang máy, cầu thang máy …; Lắp đặt Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống không cồn (nước hoa quả, nước ngọt, nước khoáng, nước tinh khiết); Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; Bán buôn hàng may mặc; Bán buôn giày dép |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng (máy trộn bê tông, máy cắt khoan, máy tời vật liệu xây dựng,…); Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Mua bán máy bơm nước, máy khoan, máy mài, máy đục…; Mua bán máy móc, thiết bị ngành nước; Mua bán đồ kim khí: Buloong, đinh, ốc, vít, bạc đạn, bánh xe, dây cáp...; Mua bán máy móc, thiết bị phòng cháy, chữa cháy; Mua bán máy nén khí, máy bơm nước, dụng cụ cầm tay. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng , dầu, nhớt và các sản phẩm của chúng.(trừ bán buôn dầu thô) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép, ống thép, kim loại màu (Bán buôn kết cấu thép, thép phôi, thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng); Bán buôn kim loại khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vòi tắm, bồn tắm, lavabo, bàn cầu; Bán buôn đồ gia dụng nội thất (đồ gốm, đồ thủy tinh, đồ sành sứ); Bán buôn thiết bị điều hòa nhiệt độ, thiết bị vệ sinh (điều hòa không khí, lò sưởi kim loại, hệ thống sưởi bằng nước nóng, thiết bị vệ sinh); Bán buôn hệ thống bơm, ống nước; vật tư ngành nước; Bán buôn gỗ các loại (gỗ xẻ, cửa gỗ, ván lát sàn, gỗ dán, gỗ ép, gỗ ốp); Bán buôn máy năng lượng mặt trời; Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại; Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt, thủy sản, rau, quả, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, thực phẩm khác |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia); Mua bán đồ uống không cồn (nước hoa quả, nước ngọt, nước khoáng, nước tinh khiết). |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, màu, véc ni, kính xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, thiết bị lắp đặt khác. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh; Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu, nhớt và các sản phẩm của chúng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô; Vận tải hàng hoá đường bộ bằng xe container siêu trường, siêu trọng; Vận tải hàng hoá đường bộ bằng xe kéo rơ moóc |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển bằng thuyền, tàu, xà lan |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng thuyền, tàu, xà lan |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch; Biệt thự có kinh doanh du lịch; Căn hộ du lịch; Bãi cắm trại, khu du lịch sinh thái |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia; Bán đồ giải khát (nước ngọt, sinh tố, hoa quả, trà, cà phê...) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở; Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở ; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không ở |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, quản lý bất động sản; Dịch vụ quản lý vận hành nhà chung cư; Môi giới bất động sản; quảng cáo bất động sản; Sàn giao dịch bất động sản. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô và xe có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh(trừ những mặt hàng nằm trong danh mục cấm xuất, nhập khảu) |