Tên công ty | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỊA ỐC LINH NGUYỄN |
Mã số thuế | 3502515953 |
Địa chỉ | 49 khu H-Lan Anh 2, ấp Bắc 2, Xã Hoà Long, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HOÀI LINH |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 27/02/2024 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua bán nhà; Đầu tư tạo lập nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; Mua nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại; Đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất thuê để cho thuê đất đã có hạ tầng; Nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, đầu tư công trình hạ tầng để chuyển nhượng, cho thuê; thuê quyền sử dụng đất đã có hạ tầng để cho thuê lại. Đầu tư, kinh doanh à quản lý chợ thương mại. Đầu tư, kinh doanh siêu thị, đầu tư, kinh doanh khu vui chơi, giải trí. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh. Trồng cây công nghiệp: cây điều, cây hồ tiêu, cây cao su, cây cà phê, cây chè, cây ca cao... |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi gia súc. |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng. |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nước lợ, thủy sản nước ngọt. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0893 | Khai thác muối Chi tiết: Khai thác muối; Làm ruộng muối. |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến muối các loại. Chế biến các mặt hàng nông sản. |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết. |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: Chế biến mủ cao su; Sản xuất và chế biến các sản phẩm từ cao su |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch, ngói các loại. |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất gạch terrazo |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện năng lượng mặt trời |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Truyền tải và phân phối điện năng lượng mặt trời |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình trình điện đến 35KV. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước. |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng kết cấu công trình. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện mặt trời. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông sản thô chưa chế biến; Mua bán nông sản sơ chế; Mua bán mủ cao su và các sản phẩm từ mủ cao su. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm; Kinh doanh muối các loại. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống, rượu bia |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán vải, vải, hàng may sẵn, giày dép, quần áo thời trang. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ giải trí gia đình (hệ thống loa, video, trò chơi điện tử,...); Mua bán đồ điện gia dụng (nồi đun điện, lò vi sóng, lò sưởi, ấm điện, bàn là, tủ lạnh, máy khâu gia đình, máy giặt, máy hút bụi, máy khử mùi,...); Mua bán thiết bị thu hình (Ti vi,..); Mua bán thiết bị thu thanh (máy cát séc, VCD, DVD); Mua bán thiết bị điều hòa nhiệt độ, thiết bị vệ sinh (điều hòa không khí, lò sưởi kim loại, hệ thống sưởi bằng nước nóng, thiết bị vệ sinh). Mua bán vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán linh kiện điện tử, viễn thông và điều khiển; Mua bán điện thoại cố định, di động, máy nhắn tin, máy bộ đàm; Mua bán các thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng, linh kiện điện thoại. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán gạch, ngói các loại. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (supermarket) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (supermarket) |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ mua bán vàng miếng); Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng; Vận tải khách du lịch. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch; Biệt thự kinh doanh du lịch; Khu du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng; resort, homestay... |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ; Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Bán đồ giải khát (nước ngọt, sinh tố, hoa quả, trà, cà phê...); Bán đồ uống có cồn (rượu, bia). |
5914 | Hoạt động chiếu phim Chi tiết: Kinh doanh rạp chiếu phim |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua bán nhà; Đầu tư tạo lập nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; Mua nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại; Đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất thuê để cho thuê đất đã có hạ tầng; Nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, đầu tư công trình hạ tầng để chuyển nhượng, cho thuê; thuê quyền sử dụng đất đã có hạ tầng để cho thuê lại. Đầu tư, kinh doanh à quản lý chợ thương mại. Đầu tư, kinh doanh siêu thị, đầu tư, kinh doanh khu vui chơi, giải trí. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản, dịch vụ nhà đất; Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê xe du lịch các loại, xe ô tô các loại |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh bãi tắm, bãi biển, phao dù, ghế bố... |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh phòng hát karaoke. |