Tên công ty | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP HÀNG HẢI NAVONZ |
Tên quốc tế | NAVONZ MARITIME TECHNOLOGY AND SOLUTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NAVONZ MARITIME |
Mã số thuế | 3502521788 |
Địa chỉ | 180/12 Ba Cu, Phường 3, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ MỸ LINH |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 22/05/2024 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển sản phẩm thiết bị báo hiệu hàng hải; thiết bị quan trắc khí tượng, thủy văn; thiết bị khảo sát; thiết bị thiết bị hỗ trợ liên quan đến an toàn hàng hải và các thiết bị vô tuyến khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Cung cấp, sản xuất thiết bị báo hiệu hàng hải; thiết bị quan trắc khí tượng, thủy văn; thiết bị khảo sát; thiết bị thiết bị hỗ trợ liên quan đến an toàn hàng hải và các thiết bị vô tuyến khác. |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt thiết bị báo hiệu hàng hải; thiết bị quan trắc khí tượng, thủy văn; thiết bị thiết bị hỗ trợ liên đến an toàn hàng hải và các thiết bị vô tuyến khác; Thi công, lắp đặt hệ thống chống sét, thiết bị năng lượng mặt trời và các thiết bị tự động hóa, linh kiện điện tử khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển sản phẩm thiết bị báo hiệu hàng hải; thiết bị quan trắc khí tượng, thủy văn; thiết bị khảo sát; thiết bị thiết bị hỗ trợ liên quan đến an toàn hàng hải và các thiết bị vô tuyến khác |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |