Tên công ty | CÔNG TY TNHH SX TM DV PHẠM GIA FURNITURE |
Tên quốc tế | PHAM GIA INTERIOR DECORATION & FURNITURE |
Tên viết tắt | PHẠM GIA FURNITURE |
Mã số thuế | 3502528342 |
Địa chỉ | Số 159/1 Đường 2/9, Phường 12, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM KHẮC NGỌC GIÁP |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 04/09/2024 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: Sản xuất giống trâu, bò; Chăn nuôi trâu, bò; Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai |
0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: Sản xuất giống lợn; Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm; Chăn nuôi gà; Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng; Chăn nuôi gia cầm khác |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá; Khai thác cát, sỏi; Khai thác đất sét |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất gỗ ván ghép; Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất cửa ra vào, cửa sổ, cửa chớp, khung cửa, bất kể chúng có hay không các phụ kiện bằng kim loại như bản lề, khoá…; cầu thang, hàng rào chắn; ván gỗ, hạt gỗ, gỗ đúc ; Lót ván sàn, mảnh gỗ ván sàn được lắp ráp thành tấm |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ Chi tiết: Sản xuất thùng gỗ, hòm, thùng nhựa (sọt), thùng hình ống và các đồ dụng bằng gỗ tương tự |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ, đồ dùng gia đình bằng gỗ |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất tấm bê tông đúc sẵn, cọc bê tông |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất chân ghế bằng gỗ; Sản xuất ghế sofa, giường sofa và bộ sofa;Sản xuất ghế và chỗ ngồi bằng gỗ cho văn phòng, phòng làm việc, khách sạn, nhà hàng, nơi công cộng và gia dụng; Sản xuất ghế và chỗ ngồi cho thiết bị vận tải bằng gỗ; Sản xuất đồ nội thất bằng gỗ đặc biệt cho cửa hàng: quầy thu tiền, giá trưng bày, kệ, ngăn, giá; Sản xuất đồ đạc văn phòng bằng gỗ; Sản xuất đồ đạc nhà bếp bằng gỗ, Sản xuất đồ đạc gỗ cho phòng ngủ, phòng khách, vườn; Sản xuất tủ gỗ cho máy khâu, Tivi; Sản xuất ghế dài, ghế đẩu ; Sản xuất đồ đạc bằng gỗ cho y tế, phẫu thuật, nha sĩ và thú y; Sản xuất đồ đạc bằng gỗ cho nhà thờ, trường học, nhà hang; Hoàn thiện việc bọc ghế và chỗ ngồi bằng gỗ bằng vật liệu dung để bọc đồ đạc; Hoàn thiện đồ gỗ nội thất như phun, vẽ, đánh xi và nhồi đệm; Sản xuất đồ đỡ đệm bằng gỗ; Sản xuất đệm như: Đệm phù hợp với độ nhún hoặc phù hợp với chất liệu bổ trợ, đệm cao su có lỗ hoặc nhựa (trừ tái chế phế thải, sản xuất bột giấy, chế biến gỗ, than và gia công cơ khí tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 110KV |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy, phòng chống cháy nổ, chống sét |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Khoan cọc bê tông |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện ; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán sơn, véc ni, giấy dán tường và phủ sàn, kính phẳng, đồ ngũ kim, khóa;Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống ; |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở; Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở; Kinh doanh bất động sản khác |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thiết kế xây dựng công trình cầu đường; Tư vấn và lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu, dự thầu; Tư vấn lập dự án đầu tư, báo cáo đầu tư, lập dự toán các công trình xây dựng; Thầm tra thiết kế, dự toán, tổng dự toán công trình; Quản lý dự án đầu tư xây dựng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |