Tên công ty | CÔNG TY TNHH SONG ANH TECH |
Tên quốc tế | SONG ANH TECH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SONG ANH TECH CO.,LTD |
Mã số thuế | 3502528769 |
Địa chỉ | 202 Hồ Tùng Mậu, KP1, Phường Long Tâm, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TUẤN VŨ |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 11/09/2024 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên Chi tiết: Hoạt động dịch vụ cung cấp các thiết bị dầu khí |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Chi tiết: Thu mua thủy hải sản |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác và chế biến khoáng sản |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên Chi tiết: Hoạt động dịch vụ cung cấp các thiết bị dầu khí |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất giấy tráng PE Coating, cốc, chén đĩa, khay bằng giấy,... |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác Chi tiết: Cung cấp và thương mại các gói van và phụ kiện van, co nút, mặt bích, ống thép cho các ngành xây dựng, công nghiệp, nông lâm nghiệp, nhà máy và dầu khí |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo dưỡng nhà máy và cung cấp thiết bị thi công các công trình dầm móng, dân dụng |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa thiết bị công nghiệp, điện hạ thế |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa máy móc |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện gió, điện mặt trời |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường, cầu, cống |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống, thiết bị điện năng lượng và bảo trì các công trình điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động xây dựng kết cấu công trình |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn các mặt hàng bảo hộ lao động và thiết bị 3M |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị nghe nhìn và thiết bị điện tử khác dùng điện; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; Thiết bị điều hòa, chiếu sáng công nghiệp và tủ phân phối điện trạm điện và thiết bị hạ thế; Bán buôn thiết bị nâng hạ, khoan thủy lực và dầu thủy lực; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn các thiết bị máy móc phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị hệ thống camera quan sát; Bán buôn trang thiết bị hàng hải (thiết bị đo gió, tọa độ hàng hải, raidia, VHF, UHF, máy tàu,..); Bán buôn các thiết bị phòng cháy chữa cháy (bình cứu hỏa, báo cháy, chữa cháy, xe, máy bơm chữa cháy,...) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu nhớt; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị lắp đặt trong xây dựng; Bán buôn gỗ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn phụ gia tím; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra, hiệu chỉnh và chạy thử máy móc, thiết bị hệ thống tự động hóa |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế hệ thống đo lường và tự động hóa |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; Cho thuê phương tiện phòng cháy chữa cháy, xe chữa cháy, thiết bị chữa cháy như: máy bơm, bình chữa cháy.. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung cấp nguồn nhân lực trong và ngoài nước với trình độ tay nghề kỹ thuật cao (Thợ lắp, thợ hàn, thợ điện..) |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo nhân lực |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Huấn luyện sử dụng thiết bị và các hệ thống phòng cháy chữa cháy; |