Tên công ty | CÔNG TY TNHH THỨC ĂN GIA SÚC NGÔ NGUYỄN |
Mã số thuế | 3502529794 |
Địa chỉ | Đường số 3, Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, Phường Mỹ Xuân, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ GIANG |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 01/10/2024 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; Mua bán hàng thuỷ tinh, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và bảo quản rau, củ quả. |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Trừ sản xuất, chế biến bột cá. |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia: Sản xuất, bảo quản men bia sấy khô; Sấy, bảo quản bã hèm bia. |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa, gia công bế hộp giấy, thùng carton. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất túi ni lông. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý rác thải công nghiệp. |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý môi trường, chất thải công nghiệp. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Mua bán gạo, trấu, cám. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán các loại thực phẩm. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia), đồ uống không cồn. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy móc khai khoáng, xây dựng, cơ khí, hàng hải; Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây diện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hoá lỏng LPG và dầu nhớt cặn. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu, nhôm, inox... |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội, ngoại thất, đồ gỗ các loại; Mua bán gỗ các loại (gỗ tròn, gỗ xẻ...). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; Mua bán hàng thuỷ tinh, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Trừ các mặt hàng cấm mua bán, hạn chế mua bán và các mặt hàng có điều kiện kinh doanh theo quy định. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng bằng ô tô, xe tải; Vận tải hàng hóa liên tỉnh, nội tỉnh. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch; Biệt thự kinh doanh du lịch, căn hộ du lịch; Nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê. |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ cung cấp suất ăn công nghiệp. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe tự đỗ, xe tải... |