Tên công ty | CÔNG TY CỔ PHẦN KHAI THÁC DỊCH VỤ PHƯỚC AN |
Tên quốc tế | PHUOC AN SERVICE EXPLOITATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY PHƯỚC AN |
Mã số thuế | 3502530824 |
Địa chỉ | Đường Liên cảng Cái Mép - Thị Vải, Khu phố Tân Ngọc, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | VĂN THỊ HUỆ |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 15/10/2024 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thị Xã Phú Mỹ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh); Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, đá, sỏi, cao lanh, đất sét (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác mỏ Puzolan (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Khoáng sản) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm kim loại cho xây dựng và kiến trúc; Sản xuất thùng và bể chứa; Sản xuất thiết bị lọc nước (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác và kinh doanh nước sạch (sinh hoạt); Khoan, thăm dò, điều tra khảo sát nguồn nước (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý chất thải lỏng công nghiệp, nước thải sinh hoạt (Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình điện đến 35KV, công trình cấp thoát nước |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Tổng đại lý mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và đồ uống không có cồn |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, thiết bị cấp nước trong nhà, thiết bị nhiệt và phụ tùng thay thế; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dầu, mỡ bôi trơn và sản phẩm làm mát động cơ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ cảng và bến cảng; Hoạt động điều hành cảng biển; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hóa bằng thủ công và cơ giới (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ; Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics; Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch, bãi cắm trại du lịch, làng du lịch, khu du lịch sinh thái |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh); Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản, dịch vụ nhà đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Theo dõi, giám sát thi công; Dịch vụ khảo sát, đo đạc và vẽ bản đồ: Khảo sát, lập dự án, thiết kế kỹ thuật, dự toán công trình đo đạc và vẽ bản đồ; Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình tỷ lệ từ 1/50.000 đến 1/10.000; Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình tỷ lệ từ 1/2.000 đến 1/5.000; Xây dựng cơ sở dữ liệu đo đạc và bản đồ (chỉ được phép hoạt động khi được ngành Tài nguyên và Môi trường cấp giấy phép hoạt động) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ kiểm tra an toàn phương tiện vận tải; Đăng kiểm, kiểm định xe cơ giới; Kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe cơ giới; Dịch vụ tư vấn, xác định, đánh giá tình trạng kỹ thuật và giá trị xe cơ giới; Kiểm tra chất lượng phương tiện xe cơ giới đường bộ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế hệ thống cấp thoát nước công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |