Tên công ty | CÔNG TY TNHH GB DENTAL GROUP |
Tên quốc tế | GB DENTAL GROUP COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GB DENTAL GR |
Mã số thuế | 3502531909 |
Địa chỉ | Tổ 3, Thôn Đồng Tâm, Xã Cù Bị, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TẤN LINH |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 04/11/2024 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuyên Mộc - Châu Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư nguyên liệu, dụng cụ y tế nha khoa; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế nha khoa; Bán buôn giường tủ inox, bán buôn trang thiết bị nội thất bệnh viện; Bán buôn máy móc thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn găng tay cao su y tế; khẩu trang y tế; Bán buôn đồ bảo hộ y tế, kính bảo hộ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư nguyên liệu, dụng cụ y tế nha khoa; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế nha khoa; Bán buôn giường tủ inox, bán buôn trang thiết bị nội thất bệnh viện; Bán buôn máy móc thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật tư nguyên liệu, dụng cụ y tế nha khoa; Bán lẻ dụng cụ, thiết bị khoa học kỹ thuật và các thiết bị dụng cụ phục vụ cho chăm sóc sắc khỏe; Bán lẻ máy móc, thiết bị y tế nha khoa; Bán lẻ găng tay cao su y tế, khẩu trăng y tế, Bán lẻ đồ bảo hộ y tế, kính bảo hộ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc thiết bị y tế |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |