Tên công ty | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG PHƯƠNG THẢO |
Tên quốc tế | PHUONG THAO ENVIRONMENTAL SERVICES COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3502534554 |
Địa chỉ | Tổ 6, Khu Phố Vạn Hạnh, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ NGỌC LÂM |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 25/12/2024 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thị Xã Phú Mỹ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; vận chuyển chất thải công nghiệp;Vận tải hàng hóa bằng xe container; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp; Dựng, lắp đặt kết cấu thép và bê tông đúc sẵn |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải độc hại; Thu gom, lưu trữ chất thải công nghiệp; (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động dịch vụ tại địa điểm phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, chỉ được phép khi cấp có thẩm quyền phê duyệt và có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ Môi trường) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế chất thải công nghiệp (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động dịch vụ tại địa điểm phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, chỉ được phép khi cấp có thẩm quyền phê duyệt và có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ Môi trường) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý chất thải lỏng công nghiệp, nước sinh hoạt (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động dịch vụ tại địa điểm phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, chỉ được phép khi cấp có thẩm quyền phê duyệt và có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ Môi trường) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán cà phê, tiêu, điều, hạt ngũ cốc, mỳ, lúa,... |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, không có cồn |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, không có cồn |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn phân bón; bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động kinh doanh ngành nghề khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ Môi trường) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; vận chuyển chất thải công nghiệp;Vận tải hàng hóa bằng xe container; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ; Bốc xếp hàng hóa cảng biển; Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê đồ đạc, gốm sứ, đồ bếp, thiết bị điện và đồ gia dụng; thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo ... |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động giới thiệu việc làm (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi được sở Lao động- Thương binh và Xã hội cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |