Tên công ty | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG ĐẠI TAM BÌNH |
Tên quốc tế | Dai Tam Binh Investment and Construction Company Limited |
Tên viết tắt | ĐẠI TAM BÌNH CONSTRUCTION |
Mã số thuế | 3502537072 |
Địa chỉ | Số 1392/4, đường 30/4, Phường 12, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | TÔ NGỌC THÀNH |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 11/02/2025 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đất, cát, đá, sỏi |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khung bằng thép (Khung nhà, kho, nhà tiền chế; sản xuất cửa sắt, nhôm , Inox) (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Xây dựng các công trình đường sắt (cầu, đường sắt, hầm đường sắt, đường tàu điện ngầm) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông (cầu, đường, cống, hầm) |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước; Xây dựng công trình xử lý nước thải; Xây dựng nhà máy cấp nước, trạm bơm; Xây dựng công trình xử lý chất thải rắn. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, nạo vét khơi thông luồng lạch đường thủy, kênh mương, cảng và bến cảng. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, cầu cảng, đường thủy nội địa, hàng hải, bưu chính viễn thông, công trình hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp, cụm công nghiệp. Xây dựng công trình công viên cây xanh, khuôn viên sân vườn, hoa tiểu cảnh, hồ nước, hồ nước nghệ thuật, trang trí điện nghệ thuật. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, san lấp mặt bằng công trình; tạo mặt bằng xây dựng, nạo vét ao hồ, kênh mương. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện trong nhà và ngoài nhà, điện chiếu sáng đô thị, điện công nghiệp, điện nhà xưởng, điện công trình, điện dân dụng. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng, đèn trang trí các loại; Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét, thiết bị chống trộm, hệ thống camera quan sát; Lắp đặt thiết bị nghe nhìn, viễn thông, điện tử; Lắp đặt ăngten truyền hình cáp và mạng thông tin; Lắp đặt hệ thống thang máy, hệ thống băng chuyền; Lắp đặt hệ thống tưới nước tự động; Khoan các loại giếng. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội thất, ngoại thất |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dựng lắp kết cấu thép và bê tông đúc sẵn; Thi công kết cấu gạch đá |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Kinh doanh đá hoa cương và đá xây dựng các loại; Mua bán gỗ các loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, sàn giao dịch bất động sàn; Trung gian trong việc mua hoặc bán, cho thuê bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa hình, địa chất công trình; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, dự thầu, đấu thầu; Tư vấn lập dự án đầu tư, báo cáo đầu tư, lập dự toán các công trỉnh xây dựng; Thẩm tra thiết kế, dự toán, tổng dự toán xây dựng công trình; Thẩm tra thiết kế, dự toán, tổng dự toán hệ thống điện, cơ điện công trình, thẩm tra thiết kế, dự toán, tổng dự toán công trình điện năng (Đường dây tải điện và trạm biến thế); Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Khảo sát, lập dự án đầu tư thiết kế kỹ thuật, lập dự toán công trình; Thí nghiệm công trình xây dựng; Thí nghiệm vật liệu xây dựng; Đo đạc bản đồ. Giám sát công trình: Công trình giao thông, công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Giám sát thi công và lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cơ điện, thiết bị điện công trình; Giám sát thi công công trình điện năng (Đường dây tải điện và trạm biến thế); Tư vấn giám sát công tác thi công xây dựng và hoàn thiện công trình. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế xây dựng công trình giao thông (Cầu, đường bộ, đường sắt, đường thủy, hàng hải, hầm, cống); Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình cấp, thoát nước công trình; Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy; Thiết kế hệ thống điện, cơ điện công trình; Thiết kế công trình điện năng (Đường dây tải điện và trạm biến thế). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Quản lý, chăm sóc, bảo vệ, duy tu, sửa chữa, tôn tạo và trồng mới các công viên cây xanh. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |