Tên công ty | CHI NHÁNH - CÔNG TY TNHH TIẾN DUẬT TẠI QUẢNG NGÃI |
Tên quốc tế | BRANCH - TIEN DUAT COMPANY LIMITED IN QUANG NGAI |
Mã số thuế | 3602037845-002 |
Địa chỉ | Xóm Thị Tứ, Thôn Thạch An, Xã Bình Mỹ, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN CHIỂU |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 18/03/2021 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng (chỉ hoạt động khi có hợp đồng khai thác, hoặc giấy phép tận thu) (không chứa gỗ tròn tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1077 | Sản xuất cà phê |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Cưa, xẻ và bào gỗ (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm sinh học sử dụng làm thuốc (nghiền, tán) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh. Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác. Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm. Sản xuất các sản phẩm trong phòng thí nghiệm, hóa học và các sản phẩm công nghiệp. Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa. Sản xuất đồ nội thất bằng gốm (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị công nghiệp (không sửa chữa tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới mua bán hàng hóa (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản, cà phê, chè. Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, không có cồn (riêng rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế. Bán buôn thuốc chữa bệnh không qua chế biến (thuốc nam, thuốc bắc) (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo qui định của pháp luật). Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu thô, xăng dầu và các sản phẩm có liên quan (riêng xăng, dầu chỉ hoạt động khi có giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật, cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và phù hợp với quy hoạch mạng lưới xăng dầu của Tỉnh) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại, sắt, thép, kim loại khác, vàng, bạc và kim loại quý khác. (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (không chứa hàng tại trụ sở). Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (từ nguồn gỗ hợp pháp, không chứa gỗ tròn tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su. Bán buôn đá quý. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. Khách sạn, biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo qui định của pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô. (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo qui định của pháp luật). |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |