Tên công ty | CÔNG TY TNHH THÁI NGUYÊN |
Mã số thuế | 4300323665 |
Địa chỉ | Thị trấn Trà Xuân, , Huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi |
Người đại diện | Phan Thanh Hải |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 10/10/2003 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế huyện Trà Bồng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: khai thác gỗ rừng trồng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất gạch không nung |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây điện và trạm biến áp có cấp điện áp đến 35kv |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, hệ thống nước sinh họat |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình đê điều,kè, đập, giao thông đường thủy nội địa. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp năng lượng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lấp mặt bằng - Cải tạo đồng ruộng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt trụ Ăngten cao đến 110m |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng.Thiết kế quy hoạch xây dựng. Giám sát thi công xây dựng công trình. Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình. Thiết kế xây dựng công trình. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng. Khảo sát địa chất. Khảo sát địa hình |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê xe máy thi công công trình |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu hàng nông lâm, thổ sản, dược liệu |