Tên công ty | CÔNG TY TNHH THANH HÙNG |
Mã số thuế | 4300335117 |
Địa chỉ | Km1074+500, QL1A, Thi Phổ, Xã Đức Thạnh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NHƯ ĐÀO |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 09/11/2005 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tư Nghĩa - Mộ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Thoát nước và xử lý nước thải |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón, vi sinh |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Gia công, chế tác vàng bạc trang sức, mỹ nghệ |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng đường dây điện và trạm biến thế có cấp điện áp đến 22Kv |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng công trình bưu điện |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, bảo tàng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, khai hoang cải tạo đồng ruộng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị công nghệ thông tin |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán vàng bạc trang sức, mỹ nghệ |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón - Mua bán hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp) - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại - Bán buôn dăm gỗ |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |