Tên công ty | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI VÀ XÂY DỰNG PHƯỚC THÀNH |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV VT & XD PHƯỚC THÀNH |
Mã số thuế | 4300402268 |
Địa chỉ | Khu dân cư Đông Nam cụm công nghiệp La Hà, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TẤN THÀNH |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 08/12/2008 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tư Nghĩa - Mộ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp -Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị -Thiết kế công trình giao thông -Thiết kế công trình điện - Giám sát công trình giao thông - Giám sát thị công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi - Khảo sát địa hình - Khoan thăm dò địa chất các công trình - Định giá hạng 2 -Thầm tra hồ sơ thiết kế: công trình giao thông, kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, công trình điện- Lập hồ sơ mời thầu - Giám sát xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Làm sạch sơn và chống ăn mòn: tàu, giàn khoan, bồn bể, kết cấu bê tông, kết cấu thép, làm sạch bồn bể |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Khai hoang, cải tạo đồng ruộng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt, bảo ôn đường ống |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp -Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị -Thiết kế công trình giao thông -Thiết kế công trình điện - Giám sát công trình giao thông - Giám sát thị công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi - Khảo sát địa hình - Khoan thăm dò địa chất các công trình - Định giá hạng 2 -Thầm tra hồ sơ thiết kế: công trình giao thông, kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, công trình điện- Lập hồ sơ mời thầu - Giám sát xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đo, vẽ bản đồ |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy thêm, học thêm |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |