Tên công ty | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TẤN LỘC |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH 1TV XD - TM TẤN LỘC |
Mã số thuế | 4300501131 |
Địa chỉ | 100 Phạm Văn Đồng, Phường Nguyễn Nghiêm, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH LỘC |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 18/01/2010 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đức Phổ - Ba Tơ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng; Thi công công tác xây dựng Công trình Dân dụng; Thi công công tác xây dựng Công trình công nghiệp; Thi công công tác xây dựng Công trình giao thông; Thi công công tác xây dựng Công trình hạ tầng kỹ thuật. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công các sản phẩm bằng sắt thép, nhôm, kính, Inox |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng đường dây và trạm biên áp có cấp điện áp đến 35kV (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng; Thi công công tác xây dựng Công trình Dân dụng; Thi công công tác xây dựng Công trình công nghiệp; Thi công công tác xây dựng Công trình giao thông; Thi công công tác xây dựng Công trình hạ tầng kỹ thuật. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt thiết bị Công trình. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê mặt bằng, ki ốt, văn phòng, kho bãi - Kinh doanh bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: Dân dụng, Nhà Công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật, Giao thông đường bộ. Thiết kế kiến trúc công trình; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; - Tư vấn đấu thầu; - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; - Lập tổng dự toán công trình; - Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế kết cấu công trình. - Khảo sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; - Khảo sát đo vẽ bản đồ và đo đạc các công trình xây dựng; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: Công nghiệp, Dân dụng; Giám sát công tác xây dựng công trình: Công nghiệp, Dân dụng; Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình: Công nghiệp, Dân dụng. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |