0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
31001 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
46413 | Bán buôn hàng may mặc |
46414 | Bán buôn giày dép |
46496 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46498 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46592 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
77302 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |