Tên công ty | CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÒA PHÁT DUNG QUẤT |
Tên quốc tế | HOA PHAT DUNG QUAT STEEL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HOA PHAT DUNG QUAT STEEL., JSC |
Mã số thuế | 4300793861 |
Địa chỉ | Khu kinh tế Dung Quất, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | MAI VĂN HÀ |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 03/02/2017 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất sắt, thép, gang, phôi thép |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: Khai thác quặng kim loại; mua bán kim loại, quặng kim loại, sắt thép phế liệu |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Hoạt động dịch vụ khai thác như thăm dò quặng theo phương pháp thông lệ và lấy mẫu quặng, quan sát địa chất tại nơi thăm dò |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất hàng nội thất phục vụ văn phòng, gia đình, trường học; sản xuất và chế biến gỗ |
1910 | Sản xuất than cốc |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh vật liệu và các sản phẩm nhựa plastic |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất xi măng và kinh doanh vật liệu xây dựng |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất sắt, thép, gang, phôi thép |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất và mua bán kim loại màu các loại, phế liệu kim loại màu; sản xuất cán kép thép; sản xuất tôn lợp |
2432 | Đúc kim loại màu Chi tiết: Luyện gang thép; đúc gang, sắt, thép; Sản xuất ống thép không mạ và có mạ, ống inox |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí (chủ yếu là máy móc xây dựng, bàn ghế, tủ văn phòng) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh, lắp ráp, đặt, sửa chữa, bảo hành hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điều hòa không khí |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh các loại máy xây dựng và máy khai thác mỏ |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh, lắp ráp các sản phẩm nội thất, thiết bị xây dựng |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải từ công trình xây dựng và công trình bị phá hủy; Thu gom các nguyên liệu có thể tái chế |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý rác thải từ công trình xây dựng và công trình bị phá hủy; Xử lý các nguyên liệu có thể tái chế |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế lieu kim loại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Làm sạch mặt bằng xây dựng; vận chuyển đất: đào, lấp, san và ủi tại các mặt bằng xây dựng, đào móng, vận chuyển đá |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn ô tô, xe máy |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước ngọt |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán đồ điện, điện tử, thiết bị quang học và thiết bị y tế; Buôn bán và xuất nhập khẩu thép, vật tư thiết bị luyện, cán thép; Buôn bán, cho thuê trang thiết bị thể dục, thể thao, trang phục thi đấu, hàng lưu niệm; Bán buôn thiết bị phụ tùng, ngành giao thông vận tải và khai thác mỏ, phương tiện vận tải |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất nhà nước cấm) - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải và cho thuê phương tiên vận tải |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ kho bãi |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động điều hành cảng biển; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Chi tiết: Đầu tư tài chính |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư trong và ngoài nước (không bao gồm tư vấn pháp luật) |
7310 | Quảng cáo |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết bị, phương tiện |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Ủy thác xuất - nhập khẩu |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Dịch vụ thể dục, thể thao (đào tạo, tổ chức thi đấu, chuyển giao vận động viên); Xây dựng, cho thuê sân tập và sân thi đấu thể thao |