Tên công ty | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VĂN ĐỀU |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV SX TM VÀ DV VĂN ĐỀU |
Mã số thuế | 4300803319 |
Địa chỉ | Tổ dân phố 5, Phường Nguyễn Nghiêm, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN ĐỀU |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 14/07/2017 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đức Phổ - Ba Tơ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm: - Cửa pa nô sắt, cửa kéo Đài Loan, cửa cuốn công nghệ Đài Loan, cửa cuốn Đức, cửa cuốn công nghệ Úc, cửa nhựa lỏi thép, cửa nhôm; cửa cổng sắt mở-lùa-xếp, cửa kính cường lực; hàng rào sắt, mái chốp cổng; - Lan can cầu thang sắt – INOX – nhôm, kính - xoắn ốc; thang thoát hiểm nhà cao tầng; thang nâng hàng nhà cao tầng; - Nhà xưởng, nhà xe, mái hiên, nhà tiền chế bằng sắt; lợp tole chống thấm vách, đóng la phông trần, nhựa, tole; bông sắt bảo vệ cửa sổ - vách ngăn, vách dựng nhôm, tủ,kê nhôm kính |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây lắp đường dây điện và trạm biến áp có cấp điện áp đến 35 kv |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi - Xây dựng công trình cấp thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng và lắp đặt các công trình viễn thông |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng đô thị và khu công nghiệp, cụm công nghiệp - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Khai hoang, cải tạo đồng ruộng - Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa, gửi hàng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |