Tên công ty | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHIỆP DUNG QUẤT |
Tên quốc tế | DUNG QUAT INVESTMENT & INDUSTRIAL SERVICES JOIN STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DEZA INVESTMENT SERVICES JSC |
Mã số thuế | 4300806912 |
Địa chỉ | Thôn Trung An, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ HỒNG HÀ |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 09/10/2017 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy bơm và thiết bị có liên quan, van kháo các loại, các dụng cụ tay cầm bằng điện và các dụng cụ máy móc khác công trình dầu khí |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Bão dưỡng và sửa chửa đường ống dẫn dầu, các thùng, bễ chứa dầu cho công trình dầu khí, sửa chữa các thiết bị tĩnh, thiết bị và hệ thống quay theo thông số kỹ thuật của dự án |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy bơm và thiết bị có liên quan, van kháo các loại, các dụng cụ tay cầm bằng điện và các dụng cụ máy móc khác công trình dầu khí |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển thiết bị phát hiện bức xạ |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc công nghiệp, thiết bị kiểm soát cho công trình dầu khí |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp - Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Tháo dỡ các máy móc và thiết bị cỡ lớn |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng - Mua bán ống nước, van, co và đầu nối các loại |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn công nghệ, chuyển giao công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |