Tên công ty | TRUNG TÂM BẢO TỒN, TRÙNG TU, TÔN TẠO DI TÍCH QUẢNG NGÃI - CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SCV VIỆT NAM |
Mã số thuế | 4300809984-001 |
Địa chỉ | 157 Phan Bội Châu, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN ĐỨC CẢNH |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 28/06/2018 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quảng Ngãi - Sơn Tịnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Lập quy hoạch tu bổ di tích; - Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích; - Giám sát công trình tu bổ di tích |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá. |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng các công trình văn hóa, công trình bảo tồn - Trung tu, tôn tạo các công trình di sản văn hóa, khu di tích khảo cổ |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: - Xây dựng công trình hạ tầng giao thông, thông luồng nạo vét đường thủy, kênh mương, kè - đập thủy lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Xây dựng công trình hạ tầng giao thông |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình văn hóa, công trình bảo tồn; - Trùng tu, tôn tạo các công trình văn hóa, khu di tích khảo cổ. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn rau thịt và các sản phẩm từ thịt; - Bán buôn rau quả; - Bán buôn café, chè; - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. - Bán buôn thực phẩm khác. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán trang thiết bị trục vớt, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng trang trí nội- ngoại thất. |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: dịch vụ cung ứng thực phẩm, thức ăn cho tàu biển. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5813 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Lập quy hoạch tu bổ di tích; - Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích; - Giám sát công trình tu bổ di tích |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn hướng nghiệp, sáng tạo và phát huy hiệu quả các dự án đầu tư. - Nghiên cứu, tư vấn đào tạo, ứng dụng các ngành nghề thủ công mỹ nghệ truyền thống và thủ công hiện tại có giá trị kinh tế - nhân văn. - Tư vấn đánh giá tác động môi trường. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: tổ chức kết nối, điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Du lịch lữ hành nội địa và dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ |
9102 | Hoạt động bảo tồn, bảo tàng Chi tiết: - Bảo tồn, trùng tu, tôn tạo các công trình di tích, di sản lịch sử văn hóa, công trình văn hóa. - Tổ chức trưng bày, giới thiệu và phát huy giá trị di sản văn hóa và các công tác nghiệp vụ khác liên quan đến bảo tàng. |
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |