Tên công ty | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG PHÚ |
Mã số thuế | 4300833377 |
Địa chỉ | Tổ 22, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THẠCH ĐÔNG |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 04/03/2019 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa hình công trình; -Khảo sát địa chất công trình; -Thiết kế công trình giao thông -Thiết kế công trình thủy lợi; -Thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; -Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; -Thiết kế quy hoạch xây dựng -Thiết kế kiến trúc công trình; -Thiết kế nội – ngoại thất công trình; -Thiết kế cấp – thoát nước; -Thiết kế điện công trình; -Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình thủy lợi; -Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình giao thông; -Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp -Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình điện; -Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình cấp thoát nước; -Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật; -Giám sát công tác khảo sát địa chất- địa hình công trình; -Quản lý dự án; -Lập dự án đầu tư; -Lập hồ sơ dự thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu; -Thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán, tổng dự toán của các công trình hạ tầng kỹ thuật, quy hoạch xây dựng, kiến trúc công trình, nội- ngoại thất công trình, cấp thoát nước, thủy lợi, giao thông, điện, xây dựng, dân dụng và công nghiệp. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp; - Xây dựng công trình cửa như: đường thủy, bến cảng và các công trình trên sống, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê; - Xây dựng đường hầm; - Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: các công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - San lấp mặt bằng; - Làm sạch mặt bằng xây dựng; - Vận chuyển đất: đào, lấp, san và ủi tại các mặt bằng xây dựng, đào móng, vận chuyển đá, nổ mìn; - Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý hoặc các mục đích tương tự; - Chuẩn bị mặt bằng để khai thác mỏ như: chuyển vật cồng kềnh và các hoạt động chuẩn bị, phát triển khác đối với mặt bằng và tài sản khoáng sản, ngoại trừ ở những vùng dầu và khí; - Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng; - Hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: – Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; – Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà, + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, + Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, + Các công việc dưới bề mặt ; – Xây dựng bể bơi ngoài trời ; – Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà ; – Thuê cần trục có người điều khiển. – Kinh doanh dịch vụ thi công xây dựng công trình |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, inox |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa hình công trình; -Khảo sát địa chất công trình; -Thiết kế công trình giao thông -Thiết kế công trình thủy lợi; -Thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; -Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; -Thiết kế quy hoạch xây dựng -Thiết kế kiến trúc công trình; -Thiết kế nội – ngoại thất công trình; -Thiết kế cấp – thoát nước; -Thiết kế điện công trình; -Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình thủy lợi; -Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình giao thông; -Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp -Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình điện; -Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình cấp thoát nước; -Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật; -Giám sát công tác khảo sát địa chất- địa hình công trình; -Quản lý dự án; -Lập dự án đầu tư; -Lập hồ sơ dự thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu; -Thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán, tổng dự toán của các công trình hạ tầng kỹ thuật, quy hoạch xây dựng, kiến trúc công trình, nội- ngoại thất công trình, cấp thoát nước, thủy lợi, giao thông, điện, xây dựng, dân dụng và công nghiệp. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất công trình |