Tên công ty | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SERVICE THỊNH PHÁT |
Tên quốc tế | THINH PHAT SERVICE ONE MEMBER LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | THINH PHAT SERVICE CO.., LTD |
Mã số thuế | 4300836748 |
Địa chỉ | Số 80/12 Đường Trần Cẩm , Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 17/05/2019 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quảng Ngãi - Sơn Tịnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất lưới P40, kẽm gai; - Sản xuất tôn, xà gồ; - Sản xuất U kẽm; - Sản xuất cửa kim loại, cửa đi, cửa sổ và khung cửa kim loại, vách ngăn phòng bằng kim loại; - Sản xuất cửa nhựa lõi thép UPVC; - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; Sản xuất cửa cuốn, cửa kéo, cửa Đài Loan bằng kim loại |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật lắp đặt, sửa chữa, bảo trì thiết bị thủy lợi và cơ khí điện tử. Tư vấn kỹ thuật và vận hành máy móc, thiết bị, phụ tùng cho các ngành công - nông nghiệp và xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuẩn bị và thực hiện các dự án liên quan đến kỹ thuật điện và điện tử, công nghiệp và hệ thống, kỹ thuật an toàn, Dịch vụ kiểm định , hiệu chuẩn, thử nhiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |