Tên công ty | CÔNG TY TNHH QUẢNG NGÃI XANH |
Tên quốc tế | Green Quang Ngai Company Limited |
Tên viết tắt | QNGX |
Mã số thuế | 4300838720 |
Địa chỉ | Thôn Trường An, Xã Ba Động, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỮU HỘI |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 21/06/2019 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đức Phổ - Ba Tơ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0125 | Trồng cây cao su |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét, đất mặt, đất mùn trồng cây |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Chế biến, xuất khẩu mủ cao su (công ty chỉ được sản xuất kinh doanh khi đáp ứng đầy đủ điều kiện quy định của pháp luật) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ tổ yến |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo hành hệ thống thoát nước, hệ thống chiếu sáng đô thị |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác nước mặt, nước ngầm |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống tưới nước, duy trì hệ thống cấp thoát nước đô thị |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Mua bán hoa, lá cây cảnh, cây giống, cây công trình - Mua bán khoai lang, mì lát, bắp, cà phê, tiêu, điều, gừng, nghệ, ca cao |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán trang thiết bị giáo dục, văn phòng phẩm, in ấn, photocopy |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán phân bón, vật tư nông nghiệp - Mua bán mủ cao su |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán tổ yến |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7310 | Quảng cáo |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức kinh doanh hội chợ triển lãm hàng hóa nông sản, lâm sản, thủ công mỹ nghệ |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |