Tên công ty | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG XANH |
Tên quốc tế | GREEN ENVIRONMENT SERVICES AND PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH SX&DV MÔI TRƯỜNG XANH |
Mã số thuế | 4300846658 |
Địa chỉ | 255 đường Phan Bội Châu, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH HẢI |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 11/12/2019 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Đầu tư xây dựng và kinh doanh hạ tầng khu công nghiệp - Đầu tư xây dựng và kinh doanh nghĩa trang - Đầu tư xây dựng và kinh doanh chợ, cho thuê ki ốt - Đầu tư xây dựng và kinh doanh nhà ở xã hội |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Hoạt động trang trại |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ trồng |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác đất đồi |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện như: Thủy điện, điện mặt trời |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) - Kinh doanh xăng dầu và dầu phụ các loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại - Bán buôn cao su |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (supermaeket) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Đầu tư xây dựng và kinh doanh hạ tầng khu công nghiệp - Đầu tư xây dựng và kinh doanh nghĩa trang - Đầu tư xây dựng và kinh doanh chợ, cho thuê ki ốt - Đầu tư xây dựng và kinh doanh nhà ở xã hội |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |