Tên công ty | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG TRI TÚC |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TV XD TRI TÚC |
Mã số thuế | 4300849338 |
Địa chỉ | 48 Phạm Ngũ Lão, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | THỚI NGỌC TĨNH |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 06/02/2020 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quảng Ngãi - Sơn Tịnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật - Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật - Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp - Hoạt động đo đạc và bản đồ - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước - Khảo sát địa hình công trình - Khảo sát địa chất công trình - Tư vấn xây dựng - Tư vấn quản lý dự án - Thiết kế công trình giao thông, thủy lợi, đê điều - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, đê điều, hạ tầng kỹ thuật - Tư vấn giám sát xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, đê điều - Tư vấn khảo sát |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác đất đồi |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Hoạt động thăm dò khoáng sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật - Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật - Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp - Hoạt động đo đạc và bản đồ - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước - Khảo sát địa hình công trình - Khảo sát địa chất công trình - Tư vấn xây dựng - Tư vấn quản lý dự án - Thiết kế công trình giao thông, thủy lợi, đê điều - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, đê điều, hạ tầng kỹ thuật - Tư vấn giám sát xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, đê điều - Tư vấn khảo sát |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm kiểm định chất lượng vật liệu và cấu kiện vật liệu xây dựng - Kiểm định chất lượng xây dựng công trình - Kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng - Đánh giá, xác nhận chất lượng công trình hoặc hạn mục, bộ phận công trình xây dựng phù hợp với thiết kế, quy chuẩn, tiêu chuẩn kỹ thuật và các yêu cầu kỹ thuật áp dụng cho công trình |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đánh giá tác động môi trường Lập phương án cải tạo, phục hồi môi trường |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc Chi tiết: - Hoạt động chăm sóc sức khỏe người già - Hoạt động chăm sóc sức khỏe người khuyết tật |