Tên công ty | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT EST |
Tên quốc tế | EST ENGINEERING SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV EST |
Mã số thuế | 4300852002 |
Địa chỉ | Thôn Xuân Yên, Xã Bình Hiệp, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HỒNG CẨM |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 16/04/2020 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sản xuất và chế biến các sản phẩm từ dừa, thạch dừa thô |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 | Sản xuất chè |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1811 | In ấn |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất thành phẩm và bán thành phẩm sản phẩm mỹ phẩm; Sản xuất thành phẩm và bán thành phẩm sản phẩm măt nạ sinh học xen-lu-lo chăm sóc da |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa, môi giới thương mại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: -Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng "LPG" - Kinh doanh xăng dầu và dầu phụ các loại |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, gang, inox, chì |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất. Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh. Bán lẻ đèn và bộ đèn điện. Bán lẻ hàng gốm sứ thủy tinh. Bán lẻ sản phẩm bằng gỗ, hàng đan lát bằng tre, song, mây và vật liệu tết bện. Bán lẻ thiết bị gia dụng. Bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh như thiết bị khóa, két sắt |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản, dịch vụ tư vấn thủ tục đất đai |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Khảo sát địa chất công trình; - Tư vấn xây dựng. Hoạt động đo đạc bản đồ; - Giám sát khảo sát địa hình công trình xây dựng, giám sát khảo sát địa chất công trình; - Lập dự án đầu tư, tổng mức đầu tư công trình xây dựng; - Lập dự toán và tổng dự toán công trình; - Thiết kế công trình dân dụng, công trình công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình thủy lợi; - Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng, công trình công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình thủy lợi; - Thẩm tra dự toán và tổng dự toán;- Giám sát thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị công trình dân dụng, công trình công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình thủy lợi;- Thẩm tra đảm bảo an toàn giao thông; - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; - Tư vấn kiểm toán công trình xây dựng; - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng; - Tư vấn đấu thầu; - Thiết kế quy hoạch xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm và kiểm định chất lượng công trình xây dựng |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM), giám sát chất lượng môi trường. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung ứng lao động theo nhu cầu của người sử dụng lao động |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ kinh doanh hoạt động cho thuê lại lao động) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Pho tô, chuẩn bị tài liệu |